人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
loẠi cÔng cỤ
tool & supply type
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ghi chú công cụ
tool number
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
khai báo giảm công cụ
tool & supply decrease declaration
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ghi giẢm cÔng cỤ dỤng cỤ
decrease
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
phát sinh công cụ, dụng cụ
arising tools & supplies
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
phÂn bỔ nt cÔng cỤ dỤng cỤ
tool & supply fc allocated
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
nguyÊn giÁ cÔng cỤ, dỤng cỤ
tool & supply original cost
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
giá trị hao mòn công cụ dụng cụ
depr.
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
i. nguyên giá công cụ dụng cụ
i. tool & supply original cost
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
giÁ trỊ nt phÂn bỔ cÔng cỤ dỤng cỤ
tool & supply depreciation fc value
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
giao dịch phân phối hàng lưu kho và công cụ
tool && supply allocation transaction
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
Điều chỉnh giá trị hàng lưu kho và công cụ
tool & supply value adjustment
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
phân phối hàng lưu kho và công cụ bởi báo cáo vốn
tool & supply allocation by capital report
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
kê khai chuyển nhượng hàng lưu kho và công cụ của bộ phận
tool & supply manifest transfer dept.
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
Điều đó có nghĩa là, tầm nhìn opex mang tính chiến lược cụ thể, mục tiêu và chỉ số Đo lường hiệu quả công việc đều phải được liệt kê vào từng chiến lược tại địa phương.
this means, the concrete strategic opex vision, objectives and the kpis shall be included in every one of these local strategies.
最終更新: 2019-03-08
使用頻度: 2
品質:
lồng ghép các mục tiêu và hoạt động của kế hoạch ndc vào chương trình và kế hoạch của khu vực nông nghiệp
mainstream ndc targets and activities as integral part of agriculture sector plans and program
最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:
+ sử dụng được các loại dụng cụ đo như: thước cặp panme, calip…
+ i can use the measure tools such as panme caliper square, calip caliper square, etc.
最終更新: 2019-03-01
使用頻度: 1
品質:
Đối tượng mục tiêu sẽ bao gồm người trồng cây cà phê, chuyên gia tư vấn và quan chức phụ trách vấn đề quản lý trồng trọt ở cấp địa phương.
Đối tượng mục tiêu sẽ bao gồm người trồng cây cà phê, chuyên gia tư vấn và quan chức phụ trách vấn đề quản lý trồng trọt ở cấp địa phương.
最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:
mục tiêu nghề nghiệp: muốn được làm việc trong một môi trường an toàn, ổn định, tích lũy thêm nhiều kinh nghiệm cũng như sẽ cố gắng hết khả năng của mình vì sự phát triển của công ty
job target: i desire to work in a safe, stable workplace to accumulate more precious experience. i will will contribute to the company with my best effort
最終更新: 2019-03-01
使用頻度: 1
品質:
theo quy định của luật phá sản liên bang, tòa án mở thủ tục phá sản sẽ tiến hành giảm mức lãi suất áp dụng đối với bất động sản được đem ra thế chấp hoặc công cụ vốn, hoặc tiến hành giảm hoặc đủ năng lực đáp ứng việc thanh toán tiền lãi vốn.
under the federal bankruptcy code, a bankruptcy court may reduce the rate of interest applicable to a bankrupt estate’s debt or equity instruments and/or decrease or stretch out debt servicing and equity dividend payments.
最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質: