プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đội cài đặt
setup crew
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
ngày đặt
release date
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
nh.công cài đặt
setup resource
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
Đơn đặt hàng
purchase order
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
sl đặt đơn hàng
so q'ty
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
ngày đặt từ/đến
openning period
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
Đơn đặt hàng sản xuất
manufacturing order
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
ngày đặt hàng từ/đến
so date from/to
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
ngày sản xuất của đơn đặt hàng
order
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
+ lắp đặt xuồng cứu sinh trên tàu
+ i installed the rescue boat on the vessels.
最終更新: 2019-03-01
使用頻度: 1
品質:
uống một ít thôi, không nên uống quá đặt
bạn sẽ cảm thấy mệt đấy
最終更新: 2019-12-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
kế hoạch đơn đặt hàng và so sánh công tác thực hiện
purchase order plan and performance comparison
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tham gia lắp đặt máy phát điện và máy chính tàu thủy,
i installed the generators and main engines.
最終更新: 2019-03-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
nguyên vật liệu và nguồn hàng sử dụng thông qua đơn đặt hàng
material and resource usage by order
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
sửa chữa lắp đặt tời dây, tời neo, hệ chằng buộc trên bong tàu
i installed and repaired the rope winches, anchor capstans, and rigging on the deck.
最終更新: 2019-03-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
c / i have received the information
c/tôi đã nhận được thông tin
最終更新: 2020-06-18
使用頻度: 1
品質:
参照: