検索ワード: cài đặt (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

cài đặt

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

Đội cài đặt

ベトナム語

setup crew

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

ngày đặt

ベトナム語

release date

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

nh.công cài đặt

ベトナム語

setup resource

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

Đơn đặt hàng

ベトナム語

purchase order

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

sl đặt đơn hàng

ベトナム語

so q'ty

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

ngày đặt từ/đến

ベトナム語

openning period

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

Đơn đặt hàng sản xuất

ベトナム語

manufacturing order

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

ngày đặt hàng từ/đến

ベトナム語

so date from/to

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

ngày sản xuất của đơn đặt hàng

ベトナム語

order

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

+ lắp đặt xuồng cứu sinh trên tàu

ベトナム語

+ i installed the rescue boat on the vessels.

最終更新: 2019-03-01
使用頻度: 1
品質:

英語

uống một ít thôi, không nên uống quá đặt

ベトナム語

bạn sẽ cảm thấy mệt đấy

最終更新: 2019-12-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

kế hoạch đơn đặt hàng và so sánh công tác thực hiện

ベトナム語

purchase order plan and performance comparison

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

tham gia lắp đặt máy phát điện và máy chính tàu thủy,

ベトナム語

i installed the generators and main engines.

最終更新: 2019-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

nguyên vật liệu và nguồn hàng sử dụng thông qua đơn đặt hàng

ベトナム語

material and resource usage by order

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

sửa chữa lắp đặt tời dây, tời neo, hệ chằng buộc trên bong tàu

ベトナム語

i installed and repaired the rope winches, anchor capstans, and rigging on the deck.

最終更新: 2019-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

c / i have received the information

ベトナム語

c/tôi đã nhận được thông tin

最終更新: 2020-06-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,507,679 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK