検索ワード: cài đặt chính sách (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

cài đặt chính sách

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

Đối tượng chính sách

ベトナム語

welfare beneficiary

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

Đội cài đặt

ベトナム語

setup crew

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

bản chính:

ベトナム語

original:

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

英語

hĐ tài chính

ベトナム語

long-term

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:

英語

nh.công cài đặt

ベトナム語

setup resource

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

nội dung chính:

ベトナム語

main content:

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

英語

iv - cÁc chÍnh sÁch kẾ toÁn Áp dỤng

ベトナム語

iv - accounting policies

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

sách

ベトナム語

người chứt

最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

英語

tham gia lắp đặt máy phát điện và máy chính tàu thủy,

ベトナム語

i installed the generators and main engines.

最終更新: 2019-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

ngày đặt

ベトナム語

release date

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

máy chính: model 6s60mc-c

ベトナム語

main engine: model 6s60mc-c

最終更新: 2019-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

Đơn đặt hàng

ベトナム語

purchase order

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

- chương trình một năm về kinh tế học ứng dụng và chính sách công.

ベトナム語

- one-year program on applied economics and public policy.

最終更新: 2019-02-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

tôi đang đọc sách

ベトナム語

最終更新: 2020-12-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

google Điều khoản chính sách bảo mật trung tâm trợ giúp hướng dẫn bắt đầu picasa dành cho mac

ベトナム語

google Điều khoản chính sách bảo mật trung tâm trợ giúp hướng dẫn bắt đầu picasa dành cho mac

最終更新: 2016-03-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- căn cứ danh sách ...

ベトナム語

- according to list of ...

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

ngày đặt hàng từ/đến

ベトナム語

so date from/to

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

nhiều kế hoạch, và chính sách mang tầm quốc gia đều đã được ban hành nhằm đối phó với tình trạng biến đổi khí hậu.

ベトナム語

nhiều kế hoạch, và chính sách mang tầm quốc gia đều đã được ban hành nhằm đối phó với tình trạng biến đổi khí hậu.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

(nội dung sửa đổi liên quan đến trung tâm khu vực) trong bản hướng dẫn thực thi chính sách quy định:

ベトナム語

(regional center amendments) of the policy memorandum provides:

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

Được hưởng các chính sách khuyến mãi về dịch vụ bảo dưỡng bảo hành do hyundai thành công việt nam công bố trong quá trình sử dụng xe sau này.

ベトナム語

the purchaser shall enjoy preferential policies on warranty service announced by hyundai thanh cong vietnam during the use of automobile.

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,215,648,300 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK