検索ワード: cài đặt message security and discovery (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

cài đặt message security and discovery

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

Đội cài đặt

ベトナム語

setup crew

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

nh.công cài đặt

ベトナム語

setup resource

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

i got a message.

ベトナム語

tôi có tin nhắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i ignored your message

ベトナム語

tôi đã bỏ lỡ tin nhắn của bạn

最終更新: 2024-01-31
使用頻度: 1
品質:

英語

- i got a message.

ベトナム語

- tôi có một tin nhắn cho ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i got your message, arty.

ベトナム語

tôi nhận được lời nhắn của ông rồi, arty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i gave mellors your message.

ベトナム語

em đã nhắn lời của anh với mellors rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

jack, i just got your message.

ベトナム語

jack, tôi vừa nhận được tin của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hey, flint, i got your message.

ベトナム語

flint ơi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i gave them dumbledore's message.

ベトナム語

- bác gởi họ tin nhắn của cụ dumbledore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

ngày đặt

ベトナム語

release date

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

Đơn đặt hàng

ベトナム語

purchase order

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

sl đặt đơn hàng

ベトナム語

so q'ty

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

Đơn đặt hàng sản xuất

ベトナム語

manufacturing order

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

ngày đặt từ/đến

ベトナム語

openning period

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

ngày đặt hàng từ/đến

ベトナム語

so date from/to

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

c?��i nhau

ベトナム語

c

最終更新: 2013-11-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,793,857,832 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK