検索ワード: cài đặt trình duyệt cơ bản (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

cài đặt trình duyệt cơ bản

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

Đội cài đặt

ベトナム語

setup crew

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

lương cơ bản

ベトナム語

basic salary

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

nh.công cài đặt

ベトナム語

setup resource

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

tiếng anh cơ bản

ベトナム語

khả năng học hỏi nhanh

最終更新: 2022-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

Đơn hàng mới chờ duyệt

ベトナム語

new purchase orders

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

lương cơ bản (bhxh)

ベトナム語

basic salary (si)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

lọc các chứng từ đã duyệt

ベトナム語

filter data

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

xÉt duyỆt cỦa giÁm ĐỐc bẢo hiỂm xà hỘi

ベトナム語

director of social insurance agency approval

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

ベトナム語

land for construction of offices

最終更新: 2019-03-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

Đơn đặt hàng

ベトナム語

purchase order

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

sl đặt đơn hàng

ベトナム語

so q'ty

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

protectedce2123a969 ·là id biệt ngữ khó hiểu: cookie cookie duy nhất được chỉ định cho trình duyệt khi người dùng lần đầu truy cập google.

ベトナム語

protectedce2123a969 · là id biệt ngữ khó hiểu: cookie cookie duy nhất được chỉ định cho trình duyệt khi người dùng truy cập google.

最終更新: 2018-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bảng tổng hợp thuế giá trị gia tăng theo bản giải trình khai bổ sung, điều chỉnh

ベトナム語

appendix 01-3/vat: the sum of vat as additional explanatory declaration, adjust

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

chính phủ đã đặt ra nhiều tiêu chí cơ bản về những trường hợp phép định cư tại hoa kỳ để làm cơ sở từ chối công nhận tình trạng thường trú hợp pháp.

ベトナム語

there are many grounds of inadmissibility that the government may cite as a basis to deny admission for lawful permanent residence.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

Đọc được các bản vẽ chi tiết máy để sửa chữa các bộ phận theo quy trình của nhà sản xuất như:

ベトナム語

i can read the drawings of machine part for repairing as regulated by the manufacturer, such as:

最終更新: 2019-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

những thay đổi trên sẽ kéo dài thời gian xử lý hồ sơ của nhà Đầu tư cũng như khiến cho quá trình xem xét và phê duyệt đơn i-526 hoặc đơn i-829 trở nên khó khăn hơn.

ベトナム語

these changes could lengthen processing times and make consideration and approval of an investor’s i-526 petition or i-829 petition more difficult.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

Đọc được các bản vẽ gia công cơ khí để triển khai làm như:

ベトナム語

i can read the drawings of mechanical handling for the work, such as:

最終更新: 2019-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

(ii) thời gian yêu cầu công nhận tình trạng thường trú hợp pháp trong vòng một năm sau thời điểm có sẵn visa nhập cư theo chương trình eb-5 chiếu theo quyết định phê duyệt đơn i-526.

ベトナム語

petition, and (ii) they seek to “acquire permanent residence” within one year after an immigrant visa becoming available in the eb-5 category following the i 526 petition approval.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

Đạo luật bảo vệ tuổi trẻ em không tính tuổi của người con tại thời điểm phê duyệt đơn i-526 và thời gian chờ cấp visa nhập cư theo chương trình eb-5 do hiệu lực từ ngày chốt sổ.

ベトナム語

cspa does not toll the child’s age during the period following approval of the i-526 petition and while waiting for the availability of a visa in the eb-5 category due to the imposition of a cut-off date.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

c?��i nhau

ベトナム語

c

最終更新: 2013-11-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,793,344,231 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK