検索ワード: các quyền được quản lý (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

các quyền được quản lý

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

người quản lý

ベトナム語

supervisor

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

quản lý hàng tồn kho

ベトナム語

inventory management

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

nghĨa vỤ, quyỀn hẠn vÀ cÁc quyỀn lỢi

ベトナム語

duty, authority and interests

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

quản lý công cụ dụng cụ

ベトナム語

tools & supplies management

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

máy trạm, quản lý chức năng

ベトナム語

client parameter, menu mgmt.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

quản lý nhóm người sử dụng

ベトナム語

group and access right maintenance

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

thiết bị, dụng cụ quản lý

ベトナム語

depreciation of tangible assets

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

quản lý các dụng cụ để làm việc

ベトナム語

i managed the tools and equipment.

最終更新: 2019-03-01
使用頻度: 1
品質:

英語

mẫu sổ chi phí ban quản lý dự án

ベトナム語

pmu expense

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

hao mòn dụng cụ, thiết bị quản lý

ベトナム語

depreciation of intangible assets:

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty

ベトナム語

corporation executive committee reward fund

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

hiện nay đất khu du lịch được quản lý và sử dụng tốt, cho hiệu quả kinh tế cao.

ベトナム語

the land for tourist areas is used and managed efficiently with highly economic efficiency.

最終更新: 2019-03-02
使用頻度: 1
品質:

英語

kế hoạch quản lý bán hàng và so sánh việc thực hiện

ベトナム語

sales order plan and performance comparison

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

ii - chẾ ĐỘ kẾ toÁn Áp dỤng tẠi ban quẢn lÝ dỰ Án

ベトナム語

ii - accounting standar

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

cn cung cấp nước, hoạt động quản lý rác thải, nước thải:

ベトナム語

water supply, sewerage, waste management and remediation activities:

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

quản lý và chịu trách nhiệm về mọi hoạt động của doanh nghiệp

ベトナム語

managing and taking responsibility for the operations of the enterprise

最終更新: 2019-02-25
使用頻度: 1
品質:

英語

bảo dưỡng và sửa chữa máy đệm, máy chính, và các thiết bị trong buồng máy, trên bong tàu theo phần mềm quản lý ns5

ベトナム語

i repaired and performed maintenance on damper, main engine and the equipment in the instrument room and on the deck as recorded by ns5 manager software.

最終更新: 2019-03-01
使用頻度: 1
品質:

英語

công ty sẽ ra quyết định liên quan đến vấn đề quản lý mà không cần áp dụng các tiêu chí thích hợp.

ベトナム語

the company may make certain management decisions in the absence of these specific eligibility criteria.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

- quản lý và chỉ đạo toàn bộ các hoạt động của cn hcm nhằm đáp ứng hoạt động kinh doanh và phát triển thị trường bán hàng khu vực miền nam.

ベトナム語

managing and instructing the operations of ho chi minh city branch in order to meet the requirements of business operationn and development of sale market in the south.

最終更新: 2019-02-25
使用頻度: 1
品質:

英語

trong khi thủ tục tóm tắt được công nhận chính thức cho các tội phạm ít nghiêm trọng tương thích với các công cụ quốc tế về quyền con người, các chế độ xử phạt/ biện pháp hành chính đặt ra những lo ngại đáng kể về việc hạn chế không cân đối các quyền hợp lý trong phiên tòa.

ベトナム語

một sự thay đổi mô hình

最終更新: 2023-08-21
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,777,126,122 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK