検索ワード: các tính năng của google chrome (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

các tính năng của google chrome

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

this was added in version 25 of google chrome.

ベトナム語

this was added in version 25 of google chrome.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

vp9 decoding will no longer be hidden behind a flag with version 29 of google chrome.

ベトナム語

vp9 decoding will no longer be hidden behind a flag with version 29 of google chrome.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

google chrome may use web services to improve your browsing experience, you can choose to disable these services.

ベトナム語

google chrome có thể sử dụng dịch vụ web để cải thiện trải nghiệm duyệt web của bạn bạn có thể tuỳ chọn vô hiệu hoá các dịch vụ này.

最終更新: 2016-05-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

giá trị tối ưu: mang đến những tính năng cao cấp để phục vụ lối sống hiện đại của khách hàng.

ベトナム語

chất lượng đẳng cấp thế giới: hội tụ tinh hoa của ngành công nghiệp xe thế giới để tạo ra những chiếc xe mang tiêu chuẩn quốc tế.

最終更新: 2021-12-11
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

mục tiêu nghề nghiệp: muốn được làm việc trong một môi trường an toàn, ổn định, tích lũy thêm nhiều kinh nghiệm cũng như sẽ cố gắng hết khả năng của mình vì sự phát triển của công ty

ベトナム語

job target: i desire to work in a safe, stable workplace to accumulate more precious experience. i will will contribute to the company with my best effort

最終更新: 2019-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ngoải ra, chúng ta cần phải xây dựng sự sắp xếp cơ chế cho việc triển khai kế hoạch ndc một cách rõ ràng song song với đường lối chỉ đạo, thêm vào đó cần chỉ ra nhiệm vụ và chức năng của cơ chế và các bên liên quan mật thiết để hướng dẫn cách phối hợp làm việc với nhau.

ベトナム語

apart from this, the institutional arrangement for ndc implementation should be clearly developed together with the guidelines, and this should specify the tasks and functions of involved stakeholders and the mechanism on how they cooperate with each other.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

“anh ấy vẫn phải cố gắng nhiều để có thể trở thành một tay săn bàn đẳng cấp, tuy nhiên tài năng của anh ấy là không thể phủ nhận, trong giai đoạn cuối mùa giải vừa qua, anh ấy đã cho thấy sự tiến bộ không ngừng của mình.

ベトナム語

"he still has a lot of work to do to become that consistent performer at the top level, but there's no doubting his potential and he has really grown and developed over the course of the last season.

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,792,994,753 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK