検索ワード: các vấn đề tải lên khác (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

các vấn đề tải lên khác

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

không vấn đề gì!

ベトナム語

ok không vấn đề gì

最終更新: 2021-01-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bạn có vấn đề gì về sức khỏe cần tôi tư vấn?

ベトナム語

bạn đang có vấn đề gì về sức khỏe cần tư vấn

最終更新: 2020-08-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

cung cấp cho chúng tôi danh sách các vấn đề cần giải quyết để đảm bảo chúng đúng tiến độ 20/07/2021

ベトナム語

cung cấp cho chúng tôi danh sách các vấn đề cần giải quyết để đảm bảo chúng đúng tiến độ 20/07/2021

最終更新: 2021-02-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

những vấn đề liên quan đến thủ tục loại bỏ Điều kiện đối với tình trạng thường trú.

ベトナム語

issues with condition removal.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

trên cơ sở những xu hướng của các yếu tố cấu thành dân số thành phố Đà nẵng, có thể dự báo những vấn đề sau đây:

ベトナム語

according to the factors that contribute to the population of danang city, it is possible to make the following forecasts:

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do đó, không chỉ là vấn đề kinh tế, di cư được xem là một phần của đô thị hóa.

ベトナム語

therefore, it is not only the economy but also the immigration that contributes to the urbanization.

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

(i) người bị từ chối nhập cảnh do vấn đề an ninh quốc gia, hoặc liên quan đến

ベトナム語

(i) persons excludable on grounds related to national security, related grounds, or terrorist

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

công ty thực hiện dự án có thể thay đối định hướng phát triển dự án, có thể cân nhắc đến vấn đề thay đổi vật liệu.

ベトナム語

the project company may change the project's direction, which may be considered a material change.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

nhà Đầu tư phải bàn bạc với luật sư am hiểu luật di trú hoa kỳ về những vấn đề liên quan đến nội dung trong đơn i-526.

ベトナム語

subscribers should discuss all such matters regarding the investor’s i-526 petition with immigration counsel.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

nhà đầu tư được khuyến khích tham khảo ý kiến từ cố vấn liên quan đến vấn đề thỏa thuận hoạt động jce được xếp vào loại vốn cổ phần trên phương diện thuế thu nhập liên bang hoa kỳ có điều kiện.

ベトナム語

any resulting reallocation of tax items may have adverse tax and financial consequences to a class a member.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

tuy nhiên, việc phân loại sẽ không bị ràng buộc đối với sở vụ thuế hay tòa án, và sở vụ thuế cũng không có quy định nào liên quan đến vấn đề này.

ベトナム語

however, it will be the responsibility of each investor to prepare and file all appropriate tax returns that he or she may be required to file as a result of his or her participation in the company.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

luật di trú cùng các quy định do cục nhập tịch và di trú hoa kỳ ban hành liên quan đến chương trình eb-5 và những vấn đề khác đang trong tình trạng liên tục thay đổi, chúng ta không chắc chắn khả năng quy định và luật mới ban hành sẽ yêu cầu chỉnh sửa quy định về tiết lộ thông tin và điều chỉnh thông tin quy định trong bản ghi nhớ này.

ベトナム語

the immigration laws and the corresponding rules, regulations and uscis interpretations related to the eb-5 program and the corresponding applications are in a constant state of flux, and there are no assurances that new laws and/or interpretations will result that will otherwise modify the disclosures and information set forth in this memorandum.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

nhà đầu tư không có quốc tịch hoa kỳ được khuyến khích tham khảo ý kiến của cố vấn liên quan đến vấn đề thuế thu nhập nước ngoài, tại địa phương, tại bang và vấn đề thuế liên quan đến hoạt động đầu tư tại công ty.

ベトナム語

each non-u.s. investor is urged to consult with his or her own tax advisor regarding the u.s. federal, state, local and foreign income, estate and other tax consequences of an investment in the company.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

nhà đầu tư được khuyến khích tham khảo ý kiến từ phía cố vấn liên quan đến vấn đề nộp thuế thu nhập liên bang hoa kỳ đối với hoạt động đầu tư tại công ty, và áp dụng nộp thuế thu nhập tại bang, địa phương hoặc nộp thuế đối với người nước ngoài.

ベトナム語

each investor is advised to consult his or her own tax counsel as to the u.s. federal income tax consequences of an investment in the company and as to applicable state, local and foreign taxes.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

nhÀ ĐẤu tƯ trong tƯƠng lai nÊn xem xÉt cẨn thẬn nhỮng rỦi ro trong vẤn ĐỀ nhẬp cƯ sau ĐÂy; tuy nhiÊn, danh sÁch nÀy khÔng thỂ hiỆn hẾt mỌi khÍa cẠnh vẤn ĐỀ cŨng nhƯ khÔng thỂ tÓm lƯỢc toÀn bỘ rỦi ro khi mua mỘt ĐƠn vỊ cỤ thỂ.

ベトナム語

among the immigration risk factors that a prospective investor should consider carefully are the following; however, this list is not exhaustive and does not purport to summarize all risks associated with the purchase of a unit.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

tôi cũng tin rằng, với vai trò là một giảng viên trong tương lai, và vai trò trưởng lab của mình tại trường, tôi sẽ là cầu nối để 2 ngôi trường chúng ta hợp tác trong việc trao đổi sinh viên y khoa trong thực tế lâm sàng, cận lâm sàng cũng như cơ sở trao đổi dữ liệu trong nghiên cứu các vấn đề chung ở khu vực châu á mà cả tôi và ông đều đặc biệt quan tâm.

ベトナム語

i also believe that, as a role of future lecturer and a role at the university’s lab, i will provide a link between the two universities over the cooperation on medical student exchange for clinical, subclinical reality, as well as data exchange for researching the general issues located in the asia where both i and you are putting on special consideration.

最終更新: 2019-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

cục nhập cư và di trú hoa kỳ sẽ có thẩm quyền mở lại chương trình eb-5 áp dụng đối với đăng ký trung tâm khu vực vào bất cứ thời gian và lý do nào đó, bao gồm mối quan tâm đến hoạt động tạo việc làm mới hoặc phát triển kinh tế đã được phê duyệt, hoặc vấn đề nhập cư, an ninh, hoặc hồ sơ thành lập doanh nghiệp được gửi đến cục nhập tịch và di trú hoa kỳ tại thời điểm nộp đơn đăng ký trung tâm khu vực, chỉnh sửa, lưu trữ hồ sơ sau này, lưu trữ biểu mẫu hàng năm i-924, hoặc những dự án do trung tâm khu vực tài trợ.

ベトナム語

uscis may on its own initiative reopen a regional center’s eb-5 program designation at any time and for any reason, including concerns regarding job creating activities, economic development that it was certified to perform, or concerns over the immigration, securities, or corporate formation documents submitted to uscis at the time of the initial regional center designation application, subsequent amendment filings, annual form i-924a filings, or other projects sponsored by the regional center.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,045,116,237 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK