検索ワード: cách làm và nội dung chuyên môn (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

cách làm và nội dung chuyên môn

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

nội dung

ベトナム語

content

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

nỘi dung chi phÍ

ベトナム語

description memo

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

hoạt động chuyên môn khoa học và công nghệ:

ベトナム語

professional, scientific and technical activities:

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

hạn chế trong vấn đề nhận thức và kiến thức chuyên môn đối với quan chức chính phủ

ベトナム語

sự hạn chế trong vấn đề nhận thức và kiến thức chuyên môn đối với quan chức chính phủ

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

tự lên nội dung kênh của mình

ベトナム語

tự lên nội dung kênh của mình

最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:

英語

những hạn chế về nhận thức, kiến thức chuyên môn và kỹ thuật

ベトナム語

những hạn chế về nhận thức, kiến thức chuyên môn và kỹ thuật

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

nỘi dung (mỨc ĐỘ) cv sỬa chỮa

ベトナム語

repair scope

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

môn

ベトナム語

anglesey

最終更新: 2013-02-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

môn học

ベトナム語

subject

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

năm 2005, lực lượng lao động chưa đào tạo chuyên môn kỹ thuật chiếm 52,88%, đến năm 2011 tăng lên 67,68%.

ベトナム語

in 2005, the unskilled workforce made up 52.88%. in 2011, it increased to 67.68%.

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

l 'm going for a walk.

ベトナム語

hmm nhưng mà tiếng anh của tôi còn nhiều hạn chế

最終更新: 2022-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,150,493 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK