検索ワード: căn đều (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

căn đều

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- căn cứ danh sách ...

ベトナム語

- according to list of ...

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

lương căn bản trước

ベトナム語

previous basic salary

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

bố mẹ tôi đều là nông dân

ベトナム語

最終更新: 2021-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

căn cứ vào nhu cầu và khả năng của hai bên.

ベトナム語

considering demands and eligibility of bpth parties.

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tất cả mọi chuyện đến cuối cùng đều sẽ tốt đẹp.

ベトナム語

最終更新: 2021-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bốn bang đều tăng thu nhập thuế thông qua thu thuế thu nhập tại bang.

ベトナム語

all but four states raise revenue through state income tax.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

sau đó, mọi nhà máy đều có trách nhiệm lập chiến lược tại Địa phương mình.

ベトナム語

subsequently, every plant is responsible for the definition of its local strategy.

最終更新: 2019-03-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

xÉt vỀ vẤn ĐỀ nhẬp cƯ, nhỮng ĐƠn vỊ ĐƯỢc ghi trong bẢn ghi nhỚ ĐỀu cÓ rỦi ro ĐÁng kỂ.

ベトナム語

the units described in this memorandum involve a significant degree of risk relating to immigration matters.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

mặc dù vậy, cầu thủ chạy cánh jordon ibe và hậu vệ jon flanagan đều đã đồng ý gia hạn với câu lạc bộ chủ quản.

ベトナム語

however, winger jordon ibe and defender jon flanagan have both signed contract extensions with the club.

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

theo từng bước thực hiện, mọi chiến lược khu vực đều phục vụ cho kế hoạch tổng thể cho từng nhà máy tại những khu vực cụ thể.

ベトナム語

in the following step, every regional strategy later serves as the masterplan for all the plants in the respective region.

最終更新: 2019-03-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

tình trạng phân bổ dân cư không đồng đều giữa các địa phương, chênh lệch về mật độ dân số giữa nơi cao nhất và nơi thấp nhất ngày càng cách xa nhau.

ベトナム語

the imbalance of population density between provinces, the imbalance of population density between the highest places and lowest places is bigger.

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

Điều đó có nghĩa là, tầm nhìn opex mang tính chiến lược cụ thể, mục tiêu và chỉ số Đo lường hiệu quả công việc đều phải được liệt kê vào từng chiến lược tại địa phương.

ベトナム語

this means, the concrete strategic opex vision, objectives and the kpis shall be included in every one of these local strategies.

最終更新: 2019-03-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

bất kể các thành viên hạng a phải nắm rõ các tiêu chuẩn xác định nhà đầu tư cũng như vợ, chồng hoặc con của nhà đầu tư đủ điều kiện để được công nhận tình trạng thường trú hợp pháp vô điều kiện tại hoa kỳ căn cứ theo chương trình đang trong giai đoạn hoàn thiện.

ベトナム語

this notwithstanding, class a members should become educated about the standards that will determine eligibility of an investor and the spouse or children of the investor to achieve unconditional lawful permanent residence in the united states pursuant to this program which currently is in a state of evolution.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

tôi muốn nói về cách giữ dáng. tôi giữ dáng bằng một số cách như: ăn kiêng, đi ngủ đúng giờ, tập thể dục, .... tôi thực hiện đều đặn và thường xuyên hàng ngày. tôi sẽ hạn chế ăn những thực phẩm không tốt cho sức khỏe như: đồ ăn nhiều dầu mỡ, đồ ăn chế biến sẵn, .... tôi thường tập thể dục vào buổi chiều để giữ gìn sức khỏe và vóc dáng. và tôi luôn cố gắng đi ngủ đúng giờ nhất có thể. và cuối cùng tôi đã có được một thân hình khá đẹp và một sức khoẻ tốt.

ベトナム語

tôi muốn nói về giữ chữ tín. i giữ dáng bằng một số như: ăn kiêng, đi ngủ đúng giờ, tập thể dục, .... tôi thực tế thực hiện các ngày và thường xuyên ngày. i will hạn chế việc thực hiện các sản phẩm tốt cho sức khỏe như: i 'm not ăn nhiều dầu mỡ, i' m hạn chế biến sẵn, .... i 'm hạn chế việc thực hiện các sản phẩm tốt cho sức khỏe và vóc dáng và tôi luôn cố gắng

最終更新: 2022-06-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
7,794,580,048 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK