検索ワード: cơ quan chính phủ (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

cơ quan chính phủ

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

hạn chế trong vấn đề nhận thức và kiến thức chuyên môn đối với quan chức chính phủ

ベトナム語

sự hạn chế trong vấn đề nhận thức và kiến thức chuyên môn đối với quan chức chính phủ

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

hoạt động của tổ chức và cơ quan quốc tế:

ベトナム語

activities of extraterritorial organizations and bodies :

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

ベトナム語

land for construction of offices

最終更新: 2019-03-02
使用頻度: 1
品質:

英語

Đội ngũ quan chức chính phủ có liên quan phải đưa hoạt động nghiên cứu giải pháp chống biến đổi khí hậu vào chương trình làm việc của mình.

ベトナム語

Đội ngũ quan chức chính phú có liên quan phải đưa công tác nghiên cứu giải pháp chống biến đổi khí hậu vào chương trình làm việc của mình.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

chính phủ cần ban hành quy định mới xác định rõ vai trò và trách nhiệm cũng như phương pháp hài hòa.

ベトナム語

cần ban hành quy định mới nhằm xác định rõ vai trò và trách nhiệm cũng như là quá trình hài hòa ở từng địa phương.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

(i) người được xem là gánh nặng cho chính phủ vào bất cứ thời điểm sau khi được tiếp nhận.

ベトナム語

(l) persons who are likely to become a public charge at any time after entry; united states;

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

song, chính phủ vẫn còn thiếu sự hỗ trợ cho khu vực tư nhân nhằm khuyến khích họ tham gia kế hoạch ndc.

ベトナム語

tuy nhiên, chính phủ vẫn còn thiếu sự hỗ trợ cho khu vực tư nhân nhằm khuyến khích họ tham gia kế hoạch ndc.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

một số cơ quan chính phủ có thể xem xét một cách nghiêm ngặt, cũng như không cần xem xét những khả năng có thể xảy ra, đơn xin xét duyệt tình trạng thường trú hợp pháp tại hoa kỳ sẽ bị bác bỏ.

ベトナム語

the grant of such immigration status is dependent, among other things, upon the personal background of each applicant. any one of the several government agencies may determine in its discretion, sometimes without the possibility of appeal, that an applicant for lawful permanent residence is excludable from the united states.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

hiện đã có một số dự án được triển khai bởi các tổ chức phi chính phủ hoạt động trên khắp đất nước việt nam được phê duyệt theo kế hoạch ndc.

ベトナム語

Đã có một số dự án được triển khai bởi các tổ chức phi chính phủ hoạt động trên khắp đất nước việt nam, những tổ chức lên tiếng ủng hộ kế hoạch ndc.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu, những giải pháp nhằm giảm thiểu thiệt hại và thích nghi với biến đổi khí hậu là những chủ đề vốn đã quen thuộc đối với những quan chức chính phủ việt nam.

ベトナム語

Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu, những giải pháp nhằm giảm thiểu thiệt hại và thích nghi với biến đổi khí hậu là những chủ đề không hề mới đối với những quan chức của chính phủ việt nam.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

chính phủ đã đặt ra nhiều tiêu chí cơ bản về những trường hợp phép định cư tại hoa kỳ để làm cơ sở từ chối công nhận tình trạng thường trú hợp pháp.

ベトナム語

there are many grounds of inadmissibility that the government may cite as a basis to deny admission for lawful permanent residence.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

Đây sẽ là cơ hội tốt cho các bên liên quan mật thiết chia sẻ những thành tựu đã đạt được để hiểu rõ kế hoạch ndc, và thảo luận chuyên sâu về cơ chế hợp tác giữa các bên như cơ quan chính phủ, khu vực tư nhân và cộng đồng các tổ chức phi chính phủ.

ベトナム語

this would be a good opportunity for all stakeholders to share their efforts in realizing the ndc plan, and in discussing further cooperation mechanism among stakeholders such as state agencies, the private sector, and ngo community.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

thêm vào đó, chính phủ phải ban hành cơ chế hợp tác làm việc nhằm làm sáng tỏ vai trò của các tổ chức phi chính phủ trong quá trình triển khai kế hoạch ndc về nông nghiệp.

ベトナム語

thêm vào đó, chính phủ phải ban hành cơ chế hợp tác làm việc nhằm làm sáng tỏ vai trò của các tổ chức phi chính phủ trong quá trình triển khai kế hoạch ndc trong lĩnh vực nông nghiệp.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

mặc dù không xảy ra trường hợp bất ngờ, nhà đầu tư phải chịu rủi ro tiềm tàng theo phán quyết của cơ quan có thẩm quyền.

ベトナム語

even if none of the contingencies occur, the investor is subject to the risk inherent in the nature of the adjudicating agency.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

quyết định do cục nhập tịch và di trú ban hành sẽ gây ảnh hưởng tiêu cực đến nhận định của cơ quan này cho rằng dự án không nằm trong vùng tạo việc làm trọng điểm.

ベトナム語

such a decision by uscis may negatively impact a determination by uscis that the project is not located in a tea.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

giá xe trên cũng có thể điều chỉnh tăng hoặc giảm tại thời điểm thanh toán nhận xe tùy thuộc chính sách thuế của chính phủ và chính sách giá của hyundai thành công việt nam (htc).

ベトナム語

this price can be adjusted to rise or decrease at the time of payment, which depends on tax policy by the government and price policy by hyundai thanh cong vietnam (htc)

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

英語

cục nhập tịch và di trú hoa kỳ sẽ từ chối đơn yêu cầu loại bỏ điều kiện đối với tình trạng thường trú khi cơ quan này nhận thấy hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp không tuân theo mô hình kinh tế lượng.

ベトナム語

condition removal may be denied by uscis when the business assumptions utilized in the econometric model are not realized.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

cục nhập tịch và di trú hoa kỳ là cơ quan có thầm quyền ra quyết định cuối cùng đối với khả năng nhà Đầu tư đã đáp ứng các yêu cầu liên quan đến trách nhiệm dẫn chứng thời gian phát sinh hoạt động nguồn vốn và chứng minh tính hợp pháp của nguồn vốn.

ベトナム語

uscis will retain the ultimate authority to decide whether the subscriber has met his or her burden of proof with respect to tracing and demonstrating the lawful source of such funds.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

khi công hàm gmp của quý công ty chưa báo cáo bộ hủy bỏ hoặc không đề nghị kiểm tra định kỳ hoặc hết hiệu lực do quá thời hạn thì giấy phép dược phẩm liên quan trong công hàm này sẽ được xử lý theo quy định tại công hàm số 1011408117 ngày 25 tháng 03 năm 2013 fda của phòng quản lý dược thực phẩm của bộ (trước là cục quản lý dược thực phẩm sở y tế chính phủ).

ベトナム語

in the event that your gmp dispatch which is not reported to the ministry is repealed or you does not propose to carry out a periodic inspection, or the expiration date is reached, the license linked to the dispatch shall be dealt as regulated in the dispatch no. 1011408117 dated 25th march 2013 fda by the food and drug administration (a predecessor of the department of food and drug).

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

英語

trong trường hợp thành viên hạng a không được cơ quan cho phép loại bỏ các điều kiện áp dụng đối với tình trạng thường trú của mình, thành viên hạng a, chồng hoặc vợ cùng con đủ điều kiện sẽ bị yêu cầu rời khỏi hoa kỳ và bị liệt vào hồ sơ trục xuất.

ベトナム語

if class a members fail to have conditions removed, the class a member, his or her spouse and their qualifying children may be required to leave the united states and may be placed in removal proceedings.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

人による翻訳を得て
7,777,217,947 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK