検索ワード: cộng hoà dân chủ côngô (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

cộng hoà dân chủ côngô

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

cỘng hoÀ xà hỘi chỦ nghĨa viỆt nam

ベトナム語

socialist republic of vietnam

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

英語

chủ

ベトナム語

ectolecithal

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

cỘng hÒa xà hỘi chỦ nghĨa viỆt nam

ベトナム語

socialist republic of vietnam

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

英語

dân số

ベトナム語

population

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

Đất dân dụng

ベトナム語

special-use land

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

sỐ cmt nhÂn dÂn

ベトナム語

identity no.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

mật độ dân số:

ベトナム語

population density:

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

chủ nhật bạn rảnh không

ベトナム語

tôi đang đi du lịch, hẹn bạn chủ nhật tới này nhé

最終更新: 2020-01-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

chủ sở hữu tài sản:

ベトナム語

owners: mr.

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bố mẹ tôi đều là nông dân

ベトナム語

最終更新: 2021-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hiện trạng dân số và lao động

ベトナム語

existing condition of population and employment

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

sự chống phá của người dân tunusia

ベトナム語

thực trạng của người dân tunusia sau khi hòa bình

最終更新: 2022-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

dân số của thành phố Đà nẵng:

ベトナム語

population of danang city:

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- diện tích đất dân dụng bình quân:

ベトナム語

- on average, the area for civil land use:

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

cÔng ty tnhh ac pro cỘng hÒa xà hỘi chỦ nghĨa viỆt nam

ベトナム語

ac pro co. ltd socialist republic of vietnam

最終更新: 2019-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

+ diện tích đất công trình công cộng bình quân:

ベトナム語

+ on average ,the area of land used for public works:

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

căn cứ bộ luật dân sự số 91/2015/qh13 ngày 24 tháng 11 năm 2015 đã được quốc hội nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam khóa xiii, kỳ họp thứ 10 thông qua.

ベトナム語

pursuant to civil code no. 91/2015/qh13 approved by the thirdteenth national assempbly of socialist republic of vietnam in tenth session on 24/11/2015.

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ho ho ho!

ベトナム語

ho ho ho!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 8
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,028,974,359 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK