検索ワード: calumny (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

calumny

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

slander and calumny.

ベトナム語

Đúng là sự vu khống trắng trợn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

slander! slander and calumny!

ベトナム語

toàn những lời vu khống dối trá!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you're so eager to believe any calumny... any vile thing said about this man you despise... that you're taking the word of an inmate in a mental ward.

ベトナム語

trốn trong thành aten à? sơ thích tin vu khống này nọ, tin bất cứ thứ đê tiện nào ám chỉ người mà sơ khinh miệt, sơ đang dùng những lời lẽ của một tên tù ở bệnh viện tâm thần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,774,236,862 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK