検索ワード: camouflage (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

camouflage

ベトナム語

ngụy trang

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

英語

camouflage.

ベトナム語

peroxide sẽ đóng vai trò là chất tẩy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

like camouflage?

ベトナム語

cũng giống như ngụy trang?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-camouflage suit.

ベトナム語

- bộ đồ ngụy trang.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

active camouflage?

ベトナム語

Đang ngụy trang à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- adaptive camouflage.

ベトナム語

những máy ảnh khắp nơi trong xe...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"camouflage"? your um-

ベトナム語

À, là...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

masters of camouflage.

ベトナム語

bậc thầy ngụy trang.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

adaptive optical camouflage

ベトナム語

ngụy trang tương thích (với môi trường) chống quan sát bằng quang học.

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

英語

adaptive camouflage restored.

ベトナム語

hệ thống nguỵ trang phục hồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's better camouflage.

ベトナム語

ngụy trang tốt hơn đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"don't mix your camouflage"?

ベトナム語

"Đừng lẫn lộn lốt hóa trang của chính mình" hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

that's what i call camouflage.

ベトナム語

tâm trạng cũng khác hẳn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no. it's not like camouflage.

ベトナム語

không.nó không như ngụy trang.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

none of your people use camouflage?

ベトナム語

người của cô không ngụy trang à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

best damn camouflage i've ever saw.

ベトナム語

thuật ngụy trang tốt nhất tôi từng thấy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

is that-? is that like a camouflage?

ベトナム語

có phải... ngụy trang đấy không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

even maximilian needed me for camouflage.

ベトナム語

cho dù maximilian dùng tôi làm bình phong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- we have to camouflage the car somehow.

ベトナム語

- chúng ta phải ngụy trang nó bằng cách nào đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

female voice: deactivating jungle camouflage.

ベトナム語

Đang đóng lá chắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,454,904 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK