人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
can't you help me'?
không giúp tôi được sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
can you help me
thông tin tổng quan về dự án
最終更新: 2019-12-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
- emmett, can't you help me?
emmett, anh không giúp em được sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- can you help me?
- mày giúp được bọn tao à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can't you help us?
các ngài không thể giúp chúng tôi ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can't you help me make him understand'?
Ông giúp tôi giải thích cho ngài ấy được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
how can you help me?
Ê!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can you help me, sir?
anh có thể giúp không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- can you help me out?
- cô không đưa tôi ra sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can you help me, please?
giúp tôi với!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- can you help me, please?
- anh giúp tôi được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- you help me.
- em đã cứu anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
will you help me
bạn sẽ giúp tôi chứ
最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
you help me and i'll make you rich.
Ông hãy giúp tôi và tôi sẽ làm cho ông giàu có.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
will you help me?
anh có chịu giúp em không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
why'd you help me?
-tại sao cô lại giúp tôi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- oan you help me?
-cậu có thể giúp tớ không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
why did you help me?
có chuyện gì vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you help me, and i promise you your pick.
anh giúp em, và em hứa với anh sự lựa chọn của anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- could you help me?
- anh giúp tôi được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: