検索ワード: can you be my girlfriend (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

can you be my girlfriend

ベトナム語

em có thể là bạn gái của anh không

最終更新: 2023-06-11
使用頻度: 1
品質:

英語

will you be my girlfriend

ベトナム語

làm người yêu anh nha

最終更新: 2018-12-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

will you be my girlfriend ?

ベトナム語

làm bạn gái anh nhé ?

最終更新: 2018-09-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

be my girlfriend

ベトナム語

anh thương em

最終更新: 2021-01-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you're my girlfriend.

ベトナム語

em là bạn gái anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

will you please be my girlfriend?

ベトナム語

em sẽ làm bạn gái anh chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you be my boyfriend

ベトナム語

can you be my boyfriend

最終更新: 2020-08-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

my girlfriend.

ベトナム語

bạn gái của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do you agree to be my girlfriend?

ベトナム語

em có đồng ý làm bạn gái tôi không

最終更新: 2021-04-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- my girlfriend.

ベトナム語

- bạn gái cháu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you be you?

ベトナム語

bạn có thể là bạn không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you be my guest.

ベトナム語

cứ tự nhiên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you be faster?

ベトナム語

chị ráng nhanh lên được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

she's my girlfriend.

ベトナム語

bạn gái tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- how can you be sure?

ベトナム語

- vì sao anh chắc chắn như thế?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you be my girl and lifetime partner

ベトナム語

bạn có thể là cô gái và người bạn đời của tôi

最終更新: 2021-10-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

will you be my boyfriend?

ベトナム語

hãy để cái cây này bên cạnh cửa sổ

最終更新: 2022-10-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

so, will you be my date?

ベトナム語

ben, đi cùng tôi nhé?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- can you be more specific?

ベトナム語

- cậu cụ thể hơn đi? - không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how can you be so heartless ?

ベトナム語

sao lúc nào cậu cũng nhẫn tâm như vậy chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,744,639,326 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK