検索ワード: can you provide your itinerary touris (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

can you provide your itinerary touris

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

can you provide for her, harry?

ベトナム語

anh có thể cung cấp máu cho cô ấy không, harry?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

can you provide me with a sword?

ベトナム語

ngươi cho ta một thanh gươm được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

can you feel your legs?

ベトナム語

chân em có cảm giác không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

can you show me your tits

ベトナム語

bạn có muốn call sex cùng tôi

最終更新: 2022-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you tell me your n...

ベトナム語

anh có thể nói cho tôi biết tê...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you push your car over the

ベトナム語

bao nhiêu tiền thì đi được

最終更新: 2023-06-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- can you handle your gun?

ベトナム語

- em cầm súng được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you just nod your head, baby?

ベトナム語

cháu có thể gật đầu không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- can you keep your mouth shut?

ベトナム語

- sao thế? các cậu đang làm gì thế?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you give me your what up number

ベトナム語

lúc bạn gọi cho tôi

最終更新: 2020-02-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you put your hair up, please?

ベトナム語

cô có thể vén tóc lên được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- can you lift your index finger?

ベトナム語

- anh cử động được ngón trỏ không? - tôi, tôi...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you take off your glasses, please?

ベトナム語

em tháo kính xuống được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

cancel benson, arizona, on your itinerary.

ベトナム語

hủy show ở benson, arizona, và lên đường ngay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i gave him your train number, your itinerary.

ベトナム語

chính tao đã cho số tàu, lịch trình của mày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-can you fly, student? -on your knees.

ベトナム語

chúng ta cần kiểm tra vòng ngoài , andre .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

our bank can provide your business with a flexible loan to cope with emergency or unexpected cash flow shortage.

ベトナム語

ngân hàng chúng tôi có thể linh hoạt cấp vốn cho doanh nghiệp để giải quyết tình huống khẩn cấp hoặc sự cố thiếu hụt tiền mặt ngoài dự tính.

最終更新: 2014-11-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

did you provide the weapon aileen morgan used to kill herself?

ベトナム語

Ông có cung cấp vũ khí cho aileen morgan sử dụng để tự vẫn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we value the services you provide, but clearly you need help providing them.

ベトナム語

chúng tôi đề cao dịch vụ mà các anh mang lại, nhưng rõ ràng là các anh cần giúp đỡ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'd be happy to provide your employer with a letter making that clear.

ベトナム語

tôi sẽ rất vui lòng cho anh lá thứ để làm sáng tỏ mọi chuyện

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,791,648,835 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK