検索ワード: can you show me something babe (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

can you show me something babe

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

show me something.

ベトナム語

cho tao thấy cái gì đó đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- can you show me?

ベトナム語

-anh có thể dạy cho tôi không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

can you get me something to eat?

ベトナム語

cô làm cho tôi chút đồ ăn chứ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

can you show me your tits

ベトナム語

bạn có muốn call sex cùng tôi

最終更新: 2022-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

show me something interpretive.

ベトナム語

hãy cho cô xem một cái gì nghệ thuật chút đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you show it to me?

ベトナム語

cho tớ xem được chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- can you please just give me something?

ベトナム語

- Ông làm ơn cho tôi thứ gì đó được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you show me your breasts

ベトナム語

bạn có thể cho tôi xem ngực bạn không

最終更新: 2024-04-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tell me something

ベトナム語

nói với tôi điều gì đó

最終更新: 2024-06-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

give me something.

ベトナム語

Để xem nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you show me how it works

ベトナム語

bạn hãy chỉ giùm tôi cách sử dụng nó không

最終更新: 2012-08-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- give me something.

ベトナム語

có gì cho tôi không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

maybe get used to it. till you show me something.

ベトナム語

phải, ông của con, rồi cha, rồi tới con.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i hope he'ii show me something.

ベトナム語

hy vọng ảnh sẽ có gì cho tôi xem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

offer me something.

ベトナム語

cô nói đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you show daddy?

ベトナム語

cho bố xem được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- promise me something.

ベトナム語

- hứa với tôi một điều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you show me one of these fables?

ベトナム語

Ông chỉ tôi xem những truyền thuyết đó được ko?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you show us one more?

ベトナム語

1 màn nữa nhé?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hey sue. can you show him?

ベトナム語

cho anh ấy xem?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,953,824 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK