人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
stay by my side guide me
hãy ở bên em, dìu dắt em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
stay by my side
stay
最終更新: 2022-10-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
can you stay here with me?
mẹ có thể ở lại đây với con chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i want you by my side
bên
最終更新: 2024-02-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
i want you by my side.
tôi muốn cậu ở bên tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can you stay?
anh có thể ở lại không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
having you by my side is enough for me.
ta chỉ cần một mình vương nguyệt anh là đủ rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tomorrow you ride by my side.
ngày mai anh sẽ đi bên cạnh tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cause you are by my side!"
vì chúa chính là bên cạnh tôi! "
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
now you're by my side, right?
giờ cậu đang ở bên cạnh ta, đúng chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i hope you still be by my side
tôi mong bạn sẽ luôn bên cạnh tôi
最終更新: 2022-12-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
you fight by my side, brother!
em đánh cùng anh, em trai!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you'll always be by my side, right ?
anh sẽ bên em mãi mãi đúng không ?
最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
always stay by my side. understand? i understand.
- không được rời tôi 3 bước, rõ chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
always be by my side
tôi luôn luôn cần bên cạnh họ tại thời điểm đó
最終更新: 2021-08-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'll be happy to have you by my side
em mong rằng anh sẽ hạnh phúc khi có em bên cạnh
最終更新: 2024-04-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
- you've been by my side the entire time.
những thời điểm đó cậu luôn đứng về phía tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
please always be by my side
đều yêu quý cô ấy
最終更新: 2021-02-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm happy when you're always by my side
tôi muốn cai thiện kỹ năng nghe
最終更新: 2022-01-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
- can you stay with him for a little?
- cậu ở với ông ấy được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: