検索ワード: carbuncle (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

carbuncle

ベトナム語

cụm nhọt

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

and to what do i owe the pleasure of your carbuncle?

ベトナム語

t#244;i kh#244;ng ngh#297; v#7853;y n#7871;u l#224; m#417; th#236; #273;#227; c#243; r#432;#7907;u r#7891;i.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and they set in it four rows of stones: the first row was a sardius, a topaz, and a carbuncle: this was the first row.

ベトナム語

họ nhận bốn hàng ngọc: hàng thứ nhất, ngọc mã não, ngọc hồng bích, và ngọc lục bửu;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

and thou shalt set in it settings of stones, even four rows of stones: the first row shall be a sardius, a topaz, and a carbuncle: this shall be the first row.

ベトナム語

ngươi hãy gắn bốn hàng ngọc vào bảng đeo ngực: hàng thứ nhất gắn ngọc mã não, ngọc hồng bích, và ngọc lục bửu;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

we therefore declare, that this vile viper... this ignominious carbuncle, this extricable evil in our midsts... shall henceforth be solemnly banned from our holy presence... rejected from the communion of holy mother church... as a disciple of satan.

ベトナム語

vì vậy chúng tôi tuyên bố, rằng con rắn độc đê hèn này cái ung nhọt xấu xa này, tên quỷ sứ giữa chúng ta này phải chính thức bị cấm chỉ khỏi cộng đồng thánh của chúng ta phải bị loại khỏi cộng đồng của giáo hội thánh mẫu như là một môn đồ của satan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,787,330,787 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK