プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cardiac test
kiểm tra tim
最終更新: 2020-09-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
arrest him.
bắt hắn lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
arrest him!
bắt anh ta lại
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
subject's going into cardiac arrest.
tim ngừng đập
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
if there's another cardiac arrest:
trạng thái của bệnh tim ngừng đập:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cardiac arrest in the terminal cancer girl.
tôi viết về ca bị giảm thân nhiệt khi tim ngừng đập ở nữ bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: