検索ワード: cardiac arrest (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

cardiac arrest

ベトナム語

ngừng tim

最終更新: 2013-07-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

a sudden cardiac arrest.

ベトナム語

tim ngừng đập đột ngột.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

cardiac

ベトナム語

tim

最終更新: 2013-08-16
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

英語

seven causes cardiac arrest.

ベトナム語

aah!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

arrest?

ベトナム語

bắt?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

cardiac arrest and extreme dehydration.

ベトナム語

tìm ngừng đập và mất nhiều nước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

cause of death, cardiac arrest.

ベトナム語

nguyên nhân tử vong, tim ngừng đập.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- v. fib. - cardiac arrest. call it.

ベトナム語

tim ngừng đập.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he's going into cardiac arrest!

ベトナム語

cậu ta đang lên cơn trụy tim!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

cardiac test

ベトナム語

kiểm tra tim

最終更新: 2020-09-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

arrest him.

ベトナム語

bắt hắn lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

arrest him!

ベトナム語

bắt anh ta lại

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

subject's going into cardiac arrest.

ベトナム語

tim ngừng đập

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

if there's another cardiac arrest:

ベトナム語

trạng thái của bệnh tim ngừng đập:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

cardiac arrest in the terminal cancer girl.

ベトナム語

tôi viết về ca bị giảm thân nhiệt khi tim ngừng đập ở nữ bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

cardiac dysrhythmia

ベトナム語

rối loạn nhịp tim

最終更新: 2014-11-26
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

英語

arrest warrant.

ベトナム語

lệnh bắt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he's going into cardiac arrest again. no.

ベトナム語

- tim lại ngừng đập nữa rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

anterior cardiac vein

ベトナム語

tĩnh mạch cảnh

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

- he's in cardiac arrest. - get the crash cart.

ベトナム語

Điện 200 joules!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,790,268,405 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK