プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
you carrying?
anh có mang gì không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
carrying amount
giá trị ghi sổ/giá trị sổ sách
最終更新: 2020-02-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
carrying a gun.
"góc đường saint-dominiquea có mang một khẩu 7 ly 65."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
are you carrying?
là anh chủ động hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- wolf, you carrying?
- wolf. anh có mang gì không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
safe carrying capacity
khả năng tải lưu an toàn
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
carrying out orders.
có lệnh thì phải làm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what are you carrying?
Đồ dùng cá nhân
最終更新: 2020-12-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
what's she carrying?
mang theo cái gì thế?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
current carrying capacity
khả năng mang tải.
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
they keep carrying out work.
họ tiếp tục triển khai công việc.
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
he's carrying benzodiazepine...
anh ta mang theo vài viên thuốc kích dục.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he's carrying a.22.
hắn xách một khẩu a.22.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- rafer, what you carrying?
- rafer, anh có gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mcm missile carrying missile
tên lửa mang tên lửa
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
both carrying automatic weapons.
cả hai đều mang vũ khí tự động.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nokia carrying case cp-521
hộp đựng nokia cp-521
最終更新: 2011-03-17
使用頻度: 4
品質:
参照:
and she's carrying our baby.
và cô ấy mang con chúng tôi đến thế giới này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he's carrying a weapon!
mày giấu vũ khí hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"he was carrying two disks."
phải, nó nó mang theo hai đĩa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています