検索ワード: catalyst (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

catalyst

ベトナム語

chất xúc tác

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

英語

catalyst?

ベトナム語

chất xúc tác gì vậy ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the catalyst.

ベトナム語

chất xúc tác

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

not some catalyst.

ベトナム語

không phải chất xúc tác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

help me find a catalyst...

ベトナム語

giúp tôi tìm chất xúc tác...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

is a catalyst that contributes

ベトナム語

thường xuyên

最終更新: 2022-12-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the catalyst is within me.

ベトナム語

chất xúc tác ở trong cơ thể tôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the key component of this catalyst

ベトナム語

chất xúc tác là chìa khóa của cấu trúc

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

arthur petrelli has the catalyst.

ベトナム語

arthur petrelli đã có chất xúc tác rôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

cisco - catalyst access gateway

ベトナム語

cisco - cổng tham gia catalyststencils

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i think i'm the catalyst.

ベトナム語

cháu nghĩ chất xúc tác là cháu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we must make arrangements for the catalyst

ベトナム語

chúng ta phải tính toán thật cẩn thận cho chất xúc tác

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the devil gene acts like a catalyst.

ベトナム語

gen quỹ dữ hoạt động như một chất xúc tác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

thorium oxide... for a catalyst bed.

ベトナム語

thori ô-xít làm xúc tác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i think i can stop the catalyst.

ベトナム語

tôi nghĩ tôi có thể ngăn được chất xúc tác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

just know that i have taken the catalyst.

ベトナム語

chỉ cần biết tôi đã lấy được chất xúc tác

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

fuel and catalyst can only be added manually.

ベトナム語

khâu cho nhiên liệu và chất xúc tác, chỉ có thể làm thủ công.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

so they don't inject the catalyst into me.

ベトナム語

họ không thể tiêm chât xúc tác vào người tôi được

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- find a catalyst. - you need to find a catalyst.

ベトナム語

- tìm một chất xúc tác

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ron's sudden death was the catalyst for everything.

ベトナム語

cái chết bất ngờ của ron là chất xúc tác cho mọi thứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,341,741 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK