検索ワード: cataract (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

cataract

ベトナム語

cườm thủy tinh thể mắt

最終更新: 2011-07-27
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

英語

senile cataract

ベトナム語

cườm thủy tinh thể mắt

最終更新: 2011-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

or possibly a cataract of some form.

ベトナム語

cũng có thể là đục thủy tinh thể.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i'll postpone my cataract surgery

ベトナム語

tôi sẽ hoãn phẫu thuật đục thủy tinh thể của tôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

speaking of sight, how's your cataract?

ベトナム語

nói tới tầm mắt, bệnh cườm của anh sao rồi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it's going to be a whirlwind, a cataract, a maelstrom...

ベトナム語

nó sẽ trở thành một cơn lốc, một thác nước, một vực xoáy...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

cataracts

ベトナム語

最終更新: 2021-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,791,601,138 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK