プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
main cause
nguyên nhân chủ yếu gây ra ô nhiễm
最終更新: 2022-02-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
the cause....
lý tưởng....
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
our cause?
Đại nghiệp của chúng ta?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
'cause i...
bởi vì tôi...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
'cause, um...
vì, ừm...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- 'cause i...
vì tôi. ..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hank: 'cause...
bởi vì...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chance cause
nguyên nhân ngẫu nhiên
最終更新: 2023-12-10
使用頻度: 2
品質:
参照:
absent cause.
không có lý do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
'cause your love
whaa!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
'cause gross.
bởi vì thứ đó trông tởm quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
'cause i said!
- coi tệ lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
'cause i'm...
bởi vì tôi...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
# 'cause you know #
# 'cause you know #
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
♪ 'cause, kimmy ♪
bởi vì, kimmy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i cause anxious.
tao không bao giờ lo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cause i jumped!
bởi tôi nhảy rồi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: