人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
'cause of the frog?
bởi vì con ếch?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
'cause of the whorehouses.
tại vì những cái nhà chứa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i take the heat and the risk...
tôi chịu sức ép và nguy hiểm...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cause of the blood. right
- vì nó dính máu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
beware of the heat of the fire!
hãy cảnh giác với sức nóng của lửa!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
as to the cause of the shooting,
..của cuộc bắn súng đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
'cause of the new drug they created
nhờ loại ma túy chúng mới chế được
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
foreigners are the cause of the problems.
khi nào qua biên giới thì người ta cần phải dùng đến cái này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the real cause of the tunnel incident... the moscow river...
tuy nhiên... năm nạn nhân vẫn chưa được nhận diện...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the cause of the incident is not known.
từ lúc đó không liên lạc được với tàu ngầm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the cause of the explosion is not yet known.
chưa biết được nguyên nhân của vụ nổ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the heat and the dust. will it ever rain again?
trời sẽ mưa chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- it's 'cause of the pressure change.
- Đó là bởi vì áp suất thay đổi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
however, the exact cause of the incident will investigated thoroughly by the police.
tuy nhiên, lý do cụ thể vẫn đang được cảnh sát điều tra.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i just like cowboys and indians 'cause of the conflict.
chú chỉ thích "cowboy và người india" vì mấy cuộc đánh nhau. rồi, ngày xửa ngày xưa ở miền tây cũ,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
carlos, get the meat out of the heat.
Đậy cái đó lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
can this be the cause of the civil unrest that seems to be erupting all over the country?
Đây có thể là nguyên nhân của tình trạng bất ổn dân sự Đang diễn ra khắp đất nước?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but we both know, that there'll cause of the explosion was you.
nhưng cả hai ta đều biết kẻ gây nổ chính là... là anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rats were the cause of the bubonic plague, but that's some time ago.
chuột là nguyên nhân gây ra bệnh dịch hạch, nhưng đó là hồi xưa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
are you sure you can make the amazon our home... with the heat and the creepy bugs?
anh có chắc muốn coi amazzon là nhà không? nó rất nóng nực, nhiều sâu bọ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: