プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
central
miền trung
最終更新: 2013-11-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
central.
trung tâm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
central!
lực lượng central?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
central bank
ngân hàng trung ương
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 8
品質:
参照:
asia, central
trung Áname
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
central news:
tin tức tổng hợp:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- yeah, central?
- a lô, trung tâm điều vận?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
central highlands
tây nguyên
最終更新: 2019-07-23
使用頻度: 4
品質:
参照:
africa, central
trung phiname
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
bottom-central
giữa trái
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
(central hospital)
bệnh viện trung tâm
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
central station st.
liên lạc với trung tâm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bridge, dc central.
trung tâm kiểm soát thiệt hại buồngchỉhuy,dccentral.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- central urban area:
- khu vực trung tâm đô thị:
最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
central intelligence agency.
cục tình báo trung ương.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- central europe, unsecured.
trung Âu, mất an ninh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
she has been in central hospital this whole time!
cô ấy đã ở bệnh viện suốt đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i hear central park's really safe this time of night.
tôi nghe nói công viên trung tâm rất an toàn vào giờ này đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i've spent some time in central.
tôi đã từng giành thời gian tại nhà tù trung tâm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
this time when we plunder the central plains
lần này cướp bóc trung nguyên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: