検索ワード: chân (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

chân

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

đùi, chân

ベトナム語

crustacea

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

dang chân ra

ベトナム語

dang chan ra

最終更新: 2023-09-05
使用頻度: 1
品質:

英語

(thuộc) đùi, chân

ベトナム語

crureus

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

con ngựa có mấy chân?

ベトナム語

con ngựa có mấy chân?

最終更新: 2013-12-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

zalobạn nào muốn kết bạn chân thành và tìm sự phấn khích của người lạ thì add zalo nhé: 947016194 �������� ��

ベトナム語

kết bạn zalo

最終更新: 2024-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

căn chỉnh, lắp đặt và sửa chữa hệ trục lực đẩy và hệ lái tàu thủy như lắm được các phương pháp điều chỉnh độ đồng tâm và gãy khúc giữa trục chân vịt và máy chính, các phương pháp cân bằng đồng, tĩnh cho chân vịt. cách kiểm tra rút thay thế bạc trục chân vịt và côn chân vịt, phương pháp căng tâm hệ trục…

ベトナム語

i adjusted, installed and repaired propulsive force of axes and deflection system. i understood the methods of adjustment of concentricity and break of slope at the place between propelling screws and main engine, the methods of dynamic and static balancing of propelling screws, methods of checking and replacing axle bushing and cone of propelling screws, and the methods of adjusting central of axes, etc.

最終更新: 2019-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,238,046 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK