検索ワード: chưa bao gồm phí giao hàng (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

chưa bao gồm phí giao hàng

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

hồ sơ đăng ký bao gồm:

ベトナム語

the files include:

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

英語

bao

ベトナム語

bánh bao

最終更新: 2010-01-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

bao!

ベトナム語

a bảo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

bao lâo

ベトナム語

最終更新: 2023-09-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

bao xa?

ベトナム語

công ty có gần nhà không bạn?

最終更新: 2023-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

thong bao

ベトナム語

thong bao

最終更新: 2020-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bạn có vợ chưa

ベトナム語

bạn bao nhiêu cân

最終更新: 2019-12-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

giá trên đã bao gồm thuế giá trị gia tăng (vat).

ベトナム語

this price includes value-added tax (vat).

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ba tôi chưa rước tôi

ベトナム語

sao bạn chưa về nhà

最終更新: 2020-12-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bẠn ĐÃ sang viỆt nam bao gio chƯa

ベトナム語

bẠn ĐÃ sang viỆt nam bao gio chƯa

最終更新: 2015-03-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hai hợp phần này bao quát những ngành liên quan đến nông nghiệp, bao gồm luluce.

ベトナム語

hai hợp phần này bao quát những ngành liên quan đến nông nghiệp, bao gồm luluce.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

không thể khẳng định được khả năng những chi phí trên bao gồm chi phí kinh doanh hoặc khả năng cục thuế vụ cho phép công ty thực hiện phân phối những chi phí này.

ベトナム語

there can be no assurance that any of its expenses will be considered trade or business expenses nor can there be any assurance that the irs will agree with any allocation made by the company.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

giá trên không bao gồm thuế trước bạ, phí đăng ký lưu hành xe, phí bảo hiểm và các chi phí liên quan khác (nếu có).

ベトナム語

this price does not include registration tax, fee for vehicle registration, insurance fee and other fees (if any).

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

kế hoạch bao gồm hai hợp phần chính - một dành cho các hoạt động giảm khí nhà kính và một dành cho các hoạt động thích ứng với biến đổi khí hậu.

ベトナム語

kế hoạch bao gồm hai hợp phần chính - một dành cho các hoạt động giảm khí nhà kính và một dành cho các hoạt động thích ứng với biến đổi khí hậu.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

Đất chưa sử dụng toàn thành phố có diện tích 1.993,47 ha, chiếm 1,55% tổng diện tích tự nhiên gồm:

ベトナム語

the total area of unused land in the city is 1,993.47 ha, making up 1.55% of the total area of natural land, including:

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

pambalat ng electrical tape

ベトナム語

pambalat ng electrical tape

最終更新: 2020-09-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,423,526 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK