検索ワード: chế độ ẩn danh trong chrome (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

chế độ ẩn danh trong chrome

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

loại chế độ: hưởng

ベトナム語

regulation type

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

ngày chế độ (từ/đến)

ベトナム語

leaving date (from/to)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

cÁc chẾ ĐỘ bẢo hiỂm xà hỘi Đà ĐƯỢc hƯỞng

ベトナム語

enjoyed social insurance regulations

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

iii - chuẨn mỰc vÀ chẾ ĐỘ kẾ toÁn Áp dỤng

ベトナム語

iii - accounting standards and regulations

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

ngày quyết định về chế độ kế toán của bộ tài chính

ベトナム語

ngày quyết định về chế độ kế toán của bộ tài chính

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

ii - chẾ ĐỘ kẾ toÁn Áp dỤng tẠi ban quẢn lÝ dỰ Án

ベトナム語

ii - accounting standar

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

mẫu c66a-hd - danh sách lao động đề nghị hưởng chế độ ốm đau

ベトナム語

form c66a-hd - employees requesting for sickness benefit

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

mẫu c66a-hd - danh sách người lao động đề nghị hưởng chế độ ốm đau

ベトナム語

form c66a-hd - employees requesting for sickness benefit

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

trong khi thủ tục tóm tắt được công nhận chính thức cho các tội phạm ít nghiêm trọng tương thích với các công cụ quốc tế về quyền con người, các chế độ xử phạt/ biện pháp hành chính đặt ra những lo ngại đáng kể về việc hạn chế không cân đối các quyền hợp lý trong phiên tòa.

ベトナム語

một sự thay đổi mô hình

最終更新: 2023-08-21
使用頻度: 1
品質:

英語

trong trường hợp cục thuế nội địa hoa kỳ tiến hành kiểm tra nội dung tờ khai thuế của công ty, thì hoạt động xử lý hạng mục thu nhập, lợi nhuận và khoản lỗ, khấu trừ và khoản nợ của công ty nhìn chung sẽ được nhìn nhận dưới góc độ công ty hợp danh trong hoạt động đơn lẻ hơn là việc kiểm tra nhằm vào cá nhân thành viên hạng a. nếu cục thuế nội địa hoa kỳ kiểm tra nội dung tờ khai thuế của công ty, thì việc kiểm tra nội dung tờ khai thuế của thành viên hạng a sẽ cho ra kết quả.

ベトナム語

if the irs audits the company’s tax returns, however, an audit of the class a member’s own tax returns may result. the individual designated as the company’s "tax matters partner" has considerable authority to make decisions affecting the tax treatment and procedural rights of all class a members.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
7,773,644,575 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK