検索ワード: chọn (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

chọn

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

lựa chọn

ベトナム語

option

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

bạn chọn ai?

ベトナム語

bạn chọn cái nào ?

最終更新: 2021-06-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

phải chọn nhân viên

ベトナム語

required to change password next time

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

tiêu chí lựa chọn:

ベトナム語

criteria:

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

phải chọn mã yếu tố

ベトナム語

no records selected

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

hủy bổ sung (có chọn)

ベトナム語

cancel all

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

phải chọn nhân viên trước.

ベトナム語

please select monthly or quarterly report.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

khai báo các tham số tùy chọn

ベトナム語

optional parameters

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

không thể chọn tài khoản này

ベトナム語

cannot select this account

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

phải chọn đợt tuyển dụng trước.

ベトナム語

select employee, please.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

lựa chọn tổ chức đấu giá tài sản)

ベトナム語

(regarding the selection of organizations for property auction)

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

không có thư mẫu hoặc thư mẫu chưa được chọn

ベトナム語

the template can not be found or has not been selected yet

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

giới hạn quyền cho các lựa chọn khác của chứng từ

ベトナム語

limited access right to other voucher options

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

hồ sơ này đã được tuyển dụng, bạn hãy chọn cách giải quyết hồ sơ này

ベトナム語

this application has been recruited, what do you want to deal with it?

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

hazard được hiệp hội cầu thủ chuyên nghiệp và hiệp hội nhà báo bóng đa bình chọn là cầu thủ xuất sắc nhất năm.

ベトナム語

hazard had already been named the player of the year by both the professional footballers' association and the football writers' association.

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

- thông báo lựa chọn mặc nhiên hết hiệu lực trong trường hợp tổ chức đấu giá không được đấu giá theo quy định của pháp luật.

ベトナム語

- the expiration of the notice shall be reached by default if the organizations are not approved to participate in the property auction by the regulation of the law.

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

oh, have you ever worked in both positions at the same time? i think once i choose a job, or organization to learn and dedicate, i will always learn at least one skill, or improve myself every day (besides salary), right?Ồ, bạn đã từng làm việc đồng thời cả 2 vị trí luôn sao? tôi nghĩ là một khi đã chọn một công việc nào, hay một tổ chức nào để học hỏi và cống hiến hết mình thì mình sẽ luôn học được ít nhất một kĩ năng gì đó, hoặc hoàn thiện mình mỗi ngày (bên cạnh việc tiền lương) đúng không bạn?

ベトナム語

Ồ, bạn đã từng làm việc đồng thời cả 2 vị trí luôn sao? tôi nghĩ là một khi đã chọn một công việc nào, hay một tổ chức nào để học hỏi và cống hiến hết mình thì mình sẽ luôn học được ít nhất một kĩ năng gì đó, hoặc hoàn thiện mình mỗi ngày (bên cạnh việc tiền lương) đúng không bạn?

最終更新: 2023-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,744,650,367 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK