プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
a dress.
Đó là một bộ váy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
change of plan
- thay đổi kế hoạch,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
change of plan.
chúng ta ở lại đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- in a dress.
- mặc váy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- change of suit?
- Đổi nước?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
change of plans.
thay đổi kế hoạch .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
oh. change of plan.
kế hoạch thay đổi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
change of payee name
hiếu
最終更新: 2017-01-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
slight change of plan.
kế hoạch có chút thay đổi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
change of plan, ladies.
Đổi kế hoạch, các cô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's only a dress.
chỉ là cái váy thôi mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
for stealing' a dress?
vì chôm một cái áo sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i want to buy a dress.
tôi muốn mua một cái áo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
miss, how about a dress?
tiểu thư, mua quần áo à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- are you wearing a dress?
anh đang mặc váy đấy à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
have you picked out a dress?
cô đã chọn quần áo chưa ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
but i don't have a dress.
nhưng tôi không có áo mới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- what, is there a dress code?
- gì cơ, có cả quy tắc ăn mặc nữa à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and a shit of a dress for that whore of ana, fuck!
rồi cái đầm xinh xắn cho con ana, mẹ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
how come you're wearing a dress?
cái áo ông mặc gọi là gì thế?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: