検索ワード: change of a dress (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

change of a dress

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

a dress.

ベトナム語

Đó là một bộ váy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

change of plan

ベトナム語

- thay đổi kế hoạch,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

英語

change of plan.

ベトナム語

chúng ta ở lại đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- in a dress.

ベトナム語

- mặc váy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- change of suit?

ベトナム語

- Đổi nước?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

change of plans.

ベトナム語

thay đổi kế hoạch .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

英語

oh. change of plan.

ベトナム語

kế hoạch thay đổi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

change of payee name

ベトナム語

hiếu

最終更新: 2017-01-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

slight change of plan.

ベトナム語

kế hoạch có chút thay đổi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

change of plan, ladies.

ベトナム語

Đổi kế hoạch, các cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's only a dress.

ベトナム語

chỉ là cái váy thôi mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

for stealing' a dress?

ベトナム語

vì chôm một cái áo sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to buy a dress.

ベトナム語

tôi muốn mua một cái áo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

miss, how about a dress?

ベトナム語

tiểu thư, mua quần áo à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- are you wearing a dress?

ベトナム語

anh đang mặc váy đấy à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

have you picked out a dress?

ベトナム語

cô đã chọn quần áo chưa ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but i don't have a dress.

ベトナム語

nhưng tôi không có áo mới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- what, is there a dress code?

ベトナム語

- gì cơ, có cả quy tắc ăn mặc nữa à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and a shit of a dress for that whore of ana, fuck!

ベトナム語

rồi cái đầm xinh xắn cho con ana, mẹ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how come you're wearing a dress?

ベトナム語

cái áo ông mặc gọi là gì thế?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,100,143 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK