プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chase
săn đuổi
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:
chase.
Đuổi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chase!
chase!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
the chase
rượt Đuổi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chase di.
bắt di.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chase him!
Đuổi theo nó!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chase you?
- bắt ông á?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
not just chase
không chỉ bám theo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
abigail chase.
abigail chase.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
chase the kid!
Đuổi theo thằng nhóc!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chase: great.
tuyệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
* chase, et al.
* chase, et al.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
[chase] andie.
andie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- [chase] come on.
- Đi nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cut to the chase.
khắc phục ngay đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chase down teeners?
truy đuổi tụi thiếu niên?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- let them chase that.
Để tôi đặt hàng nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chase the ladies?
Để theo đuổi các cô gái?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chase: i'm in.
tôi vào rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
got her! - chase over?
bắt đầu diễn
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: