プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
irc chat
nhắn tin nhanh ircname
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
good chat.
nói thế thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chit chat!
- tán dốc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"alex chat"?
"alex chat"?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
chat widget
xem tất cả những lần bắn
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
le chat vip.
- cảm ơn ông
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chat dialog:
nhấn và o Äây Äá» gá»i thông Äiá»p
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
- have a chat.
-have a chat. -i'll take care of it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
have a nice chat
trò chuyện với người ta đi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
enough chit-chat.
tào lao thế là đủ rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
will you like sex chat
bạn sẽ làm bạn với tôi
最終更新: 2020-10-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
i chat for a fee.
em chat có phí
最終更新: 2021-12-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
let's chat later
nói sau đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
convert hh cap via chat
quy đổi hh cap nhat nahn qua chat
最終更新: 2022-02-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
hey. hey, can we chat?
chào em, nói chuyện tí nhé?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hay zalo ko co chat line ko
hay zalo ko co chat line ko
最終更新: 2024-06-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
- we had a little chat.
- chúng tôi đang nói chuyện phiếm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
configure chat window look and feel
cấu hình giao diện và cảm nhận của cửa sổ trò chuyệnname
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
a player sends a chat message
bạn Äã gá»i thông Äiá»p name
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
a little chit, a little chat.
tán một tý, gẫu một tý.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: