プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
check
kiểm tra
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 13
品質:
check.
xong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
check?
tiền mặt hay séc?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- check.
- Được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- check!
- Đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
check stub
cui check
最終更新: 2020-05-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
dic
dic
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
grammar check
làm ơn cho tôi nói chuyện với ông bình cô phòng 309.
最終更新: 2022-02-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
check, check.
kiểm tra lại đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
check, check!
kiểm tra, kiểm tra xem!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dic microscope
kính hiển vi dic
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
dic kshit.
thằng mặt l`...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
check. check. check.
kiểm tra đi kiểm tra đi kiểm tra đi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
check, check, check, check, check.
Điểm danh, điểm danh, điểm danh,điểm danh,điểm danh
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
me dic! medic!
bác sĩ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
construction jsc (dic corp)
ĐẦu tƯ phÁt triỂn xÂy dỰng (dic corp)
最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
what infections cause dic?
loại nhiễm trùng nào gây đông máu rải rác?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rights and responsibility of dic corp:
quyền hạn và trách nhiệm của dic corp:
最終更新: 2019-07-06
使用頻度: 2
品質:
参照:
no, look, i'm not trying to be a dic tator.
không, đừng là một thằng dick độc tài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
/2019/hĐ–dic corp–bqlda dl dic–hba
/2019/hĐ–dic corp–bqlda dl dic–hba
最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:
参照: