検索ワード: chemo (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

chemo

ベトナム語

hạch bạch huyết

最終更新: 2012-12-11
使用頻度: 9
品質:

参照: Wikipedia

英語

chemo.

ベトナム語

hóa trị liệu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

chemo brain...

ベトナム語

một bộ óc (đang trong thời kỳ) hóa trị liệu...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

we'll try chemo.

ベトナム語

chúng ta sẽ thử biện pháp hóa trị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

what about the chemo?

ベトナム語

còn việc hóa trị thì sao ạ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

jill's getting chemo.

ベトナム語

jill đang được hóa trị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

they call it chemo brain.

ベトナム語

họ gọi nó là bộ óc hóa trị liệu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

they are gonna stop the chemo.

ベトナム語

họ đã quyết định ngừng biện pháp hóa trị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i'm gonna stop the chemo.

ベトナム語

em sẽ ngừng việc hóa trị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- the chemo's hard on your wife.

ベトナム語

- việc hóa trị hơi khó khăn với vợ anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

she says she wants to stop the chemo.

ベトナム語

cô ấy nói cô ấy muốn ngừng việc hóa trị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he's half dead and he's in chemo.

ベトナム語

- Ông ta sắp chết rồi, đang được hóa trị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

democracy looks like a midget in a chemo wig.

ベトナム語

nền dân chủ chỉ là một vật tí hon so với mọi thứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

oh yes, mrs. carlisle was just taken down to chemo.

ベトナム語

À vâng, cô carlisle đã được đưa đến khu hóa trị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i want to do the chemo, too, hit it with both barrels.

ベトナム語

em cũng muốn làm hóa trị, tấn công khối u thật mạnh mẽ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

are you selling secrets for chemo or are you afraid of dying?

ベトナム語

Ông đang bán bí mật để được hoá trị hay ông sợ cái chết đang đến?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

yeah, it's more than they thought. they're gonna stop chemo.

ベトナム語

tệ hơn mọi người nghĩ, họ đã ngừng hóa trị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

still sucking up so she'll fund your play space for the chemo kids?

ベトナム語

vẫn nịnh nọt để cô ta cấp tiền cho khu vui chơi dành cho trẻ hóa trị của cậu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

but if you leave now, if you stop the chemo, the treatment won't work.

ベトナム語

nhưng nếu em rời khỏi đây lúc này, nếu em ngừng việc hóa trị, thì việc điều trị này sẽ không có tác dụng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

best-case scenario, with chemo, i'll live maybe another couple years.

ベトナム語

trường hợp tốt nhất, nếu dùng hóa trị, tôi có thể sống thêm được vài năm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,770,877,054 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK