検索ワード: chengdu (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

chengdu

ベトナム語

thành Đô

最終更新: 2012-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

chengdu: chengdu chubanshe.

ベトナム語

chengdu: chengdu chubanshe.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

0317=chengdu aomei tech co., ltd.

ベトナム語

0317=chengdu aomei tech co., ltd.

最終更新: 2018-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

chengdu, china-chengdu audio press.

ベトナム語

chengdu, china-chengdu audio press.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

the world champion has again kept a fairly sparse schedule in 2013, with the event in chengdu his first since lifting the his fifth crucible title in may and his entry came as surprise to some after he hinted that from now on he may only elect to play in the sport’s showpiece event in sheffield.

ベトナム語

nhà vô địch thế giới có một lịch đấu khá thưa thớt trong năm 2013 với sự kiện tại chengdu khi anh là người đầu tiên giành được danh hiệu crucible lần thứ năm của mình vào tháng 5 và sự góp mặt lần này của anh là điều hết sức ngạc nhiên sau khi đã tuyên bố sẽ chỉ thi đấu trong các sự kiện triển lãm thế thao tại sheffield.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

regular airline routes from singapore, kong kong, siem reap, incheon, quangzhou, narita, kuala lumpur, hangzhou, busan, macao, bangkok and charters to beijng, chengdu, shanghai, nanjing, guangzhou, hangzhou, taiwan, haikou and shenzhen.

ベトナム語

Đường bay thường kỳ từ singapore, hongkong, siêm riệp, incheon, quảng châu, narita, kuala lumpur, hàng châu, busan, macao, bangkok và các đường bay thuê chuyến từ bắc kinh, thành Đô, thượng hải, nam kinh, quảng châu, hàng châu, Đài loan, hải khẩu, thâm quyến.

最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,800,434,792 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK