検索ワード: chernobyl (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

chernobyl

ベトナム語

thảm họa chernobyl

最終更新: 2012-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

chernobyl.

ベトナム語

chernobyl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

we have to go to chernobyl?

ベトナム語

- ta phải đến chernobyl sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

the facility's name is chernobyl.

ベトナム語

nhà máy đó có tên là chernobyl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

my eyes don't lie. remember chernobyl?

ベトナム語

- nhớ chernobyl chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

the chernobyl. the radioactive joint? meltdown?

ベトナム語

chernobyl, là nơi đã rò rĩ phóng xạ à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it's not the chernobyl in switzerland, right?

ベトナム語

không phải "chernobyl" ở thuỵ sĩ sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

mcclane: are we really going to chernobyl? jack:

ベトナム語

vậy thì, ta sẽ đến chernobyl thật sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

coby: on april 26th, 1986, chernobyl reactor number 4 exploded.

ベトナム語

vào 26/04/1986 lò phản ứng chernobyl số 4 đã bị nổ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

the city of chernobyl was evacuated and has remained abandoned for over 20 years.

ベトナム語

nguyên thành phố chernobyl đã được sơ tán và đã bị cách ly hơn 20 năm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

prime minister musayev, we have occupied the chernobyl nuclear power plant.

ベトナム語

thủ tướng musayev, chúng tôi đã bắt đầu kế hoạch khủng bố hạt nhân ở the chernobyl

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- it might. there is enough plutonium to make chernobyl look like picnic.

ベトナム語

nhưng ngay cả nó có không trúng phải, thì lượng plutonium cũng đủ... làm cho chernobyl như một bãi đất trống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

this room contains enough hazardous material to make chernobyl look like fucking bird shit on a windowsill.

ベトナム語

căn phòng này chứa đủ những vật liệu độc hại để biến thuốc súng trông như phân chim trên ngưỡng cửa sổ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

teddy left his toy giraffe here earlier today and now he's having a chernobyl-level meltdown...

ベトナム語

teddy làm quên con hươu đồ chơi tại đây và bây giờ thằng cu như cái lò phản ứng hạt nhân vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

we believe the russians deduced that the rod was a fissionable fuel assembly, believed they had it mastered, and tried to harness it at chernobyl.

ベトナム語

chúng tôi tin rằng chính phủ nga đã suy luận rằng ống nhiên liệu đó là một mảnh phân thể từ 1 tổ hợp năng lượng, họ cũng tin rằng họ đã làm chủ được nó, và cố sử dụng nó tại chernobyl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

we believe the rebels have set up their bunker in one of the buildings adjacent to the reactor complex, about two miles due east from our current position in chernobyl city.

ベトナム語

chúng tôi tin rằng bọn nổi loạn đã đặt kíp nổ vào 1 trong những lò phản ửng ở chernobyl, chỉ cách chúng ta 2 dặm về phía đông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it was never determined how the drug was poisoned, but i will tell you someone was hired to do that. remember those tire recalls, chernobyl?

ベトナム語

không thể xác định được thứ thuốc đó đã đc đầu độc như thế nào nhưng tôi cho cô biết có người được thuê để làm chuyện đó có nhớ về những lệnh tái ngũ, chernobyl?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,747,114,589 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK