プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chest
ngực
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
his chest.
ngực ông ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chest out!
Ưỡn ngực.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
do you have chest pain?
Ông có bị bệnh tin không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
colicky pain
đau colicky
最終更新: 2022-11-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
tickling my chest.
cù vào ngực cháu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chest size, hip size...
vòng ngực, vòng eo...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
husband's chest.
chúng ta chỉ chưa biết hết đó thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
continuing chest compressions.
tiếp tục ép ngực.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
pigeon chest / breast
ngực bồ câu
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
duncan's toy chest.
mình đến rồi thưa cậu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
breast pocket chest pocket
túi nhỏ trong
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
beto feels pain in the chest.
beto cảm thấy đau ở đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
she's having chest pains.
- rất tiếc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: