検索ワード: chiến lược nhóm vị trí (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

chiến lược nhóm vị trí

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

nền tảng chiến lược cụ thể

ベトナム語

clear strategic foundation

最終更新: 2019-03-08
使用頻度: 2
品質:

英語

vỊ trÍ

ベトナム語

location

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

chiến lược thúc đẩy kinh doanh

ベトナム語

business promotion strategy

最終更新: 2019-02-25
使用頻度: 1
品質:

英語

vị trí nhập

ベトナム語

location receipt

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

vị trí đầu hồi

ベトナム語

có phải ý bạn là

最終更新: 2024-03-28
使用頻度: 1
品質:

英語

vị trí điều chuyển

ベトナム語

location transfer

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

lạc vị trí, lệch vị trí

ベトナム語

ectopic development

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

số dư tức thời vị trí 2

ベトナム語

current location 2

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

(sự) lạc vị trí, lệch vị trí

ベトナム語

ectopic

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

bắt nguồn từ chiến lược toàn cầu, được xem là kế hoạch bốn năm theo chu kỳ.

ベトナム語

it all starts with our global strategy, which is defined always in cycles as a four-year plan.

最終更新: 2019-03-08
使用頻度: 2
品質:

英語

Để giúp nhân viên định hình được chiến lược, chúng ta cần lập kế hoạch hành động cụ thể.

ベトナム語

to make this strategy tangible for all employees, a specific action plan is created.

最終更新: 2019-03-08
使用頻度: 2
品質:

英語

chiến lược opex áp dụng tại các nhà máy đồng bộ với nhận dạng thương hiệu của alpla và chiến lược toàn cầu.

ベトナム語

opex strategy in the plants is aligned with our alpla corporate identity and global strategy.

最終更新: 2019-03-08
使用頻度: 2
品質:

英語

theo từng bước thực hiện, mọi chiến lược khu vực đều phục vụ cho kế hoạch tổng thể cho từng nhà máy tại những khu vực cụ thể.

ベトナム語

in the following step, every regional strategy later serves as the masterplan for all the plants in the respective region.

最終更新: 2019-03-08
使用頻度: 2
品質:

英語

từ chiến lược toàn cầu, chúng ta lập lên chiến lược khu vực, đồng thời điều chỉnh sao cho phù hợp với từng khu vực cụ thể.

ベトナム語

the regional strategies are then derived from the global strategy and specifically fine-tuned for each particular region.

最終更新: 2019-03-08
使用頻度: 2
品質:

英語

tuy nhiên, chiến lược dù có hoàn hảo đến đâu, nhưng sẽ là vô dụng nếu không có sự chung sức của bạn và toàn bộ đội ngũ nhân viên.

ベトナム語

but a well created strategy is nothing without the support of you and every other employee.

最終更新: 2019-03-08
使用頻度: 2
品質:

英語

tính về mật độ dân số thì thành phố Đà nẵng đứng ở vị trí 13 trên toàn quốc trong khi diện tích xếp thứ 59.

ベトナム語

da nang city is ranked 13th on the national scale in population, and ranked 59th in total area of land.

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

Điều đó có nghĩa là, tầm nhìn opex mang tính chiến lược cụ thể, mục tiêu và chỉ số Đo lường hiệu quả công việc đều phải được liệt kê vào từng chiến lược tại địa phương.

ベトナム語

this means, the concrete strategic opex vision, objectives and the kpis shall be included in every one of these local strategies.

最終更新: 2019-03-08
使用頻度: 2
品質:

英語

việc này sẽ sẽ giúp chúng ta, tập đoàn alpla, hiểu rõ sự cống hiến của từng cá nhân cho chiến lược tại Địa phương và chiến lược khu vực, cũng như năm suất làm việc của tập đoàn alpla trên phạm vi toàn cầu.

ベトナム語

this enables all of us at alpla to fully understand our individual contribution to the local and regional strategy as well as to the performance of alpla globally.

最終更新: 2019-03-08
使用頻度: 2
品質:

英語

hoạt động cắt giảm khí gây hiệu ứng nhà kính đều được đề cập trong toàn bộ chiến lược và kế hoạch hành động quốc gia, tuy nhiên lại chưa có bất cứ bộ luật nào hoặc các văn bản dưới luật nào xác định trách nhiệm và vai trò của các cá nhân, tổ chức chủ thể hành vi phát thải khí nhà kính.

ベトナム語

chính sách hiện tại liên quan đến biến đổi khí hậu dù có tính thực thi rất cao tuy nhiên lại thiếu những quy định về việc thực thi những chính sách này. hoạt động cắt giảm khí gây hiệu ứng nhà kính đều được đề cập trong toàn bộ chiến lược và kế hoạch hành động quốc gia, tuy nhiên lại chưa có bất cứ bộ luật nào hoặc các văn bản dưới luật nào xác định trách nhiệm và vai trò của các cá nhân, tổ chức thực hiện hành vi phát thải khí nhà kính.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

tham gia tích cực trong hoạt động kinh doanh của công ty chương trình eb-5 yêu cầu nhà Đầu tư phải có năng lực hoạch định chính sách hay nắm giữ vị trí quản lý trong phạm vi công ty.

ベトナム語

act i ve par ti ci pat i on i n t he company’ s busi nes s .

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

人による翻訳を得て
7,794,802,041 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK