検索ワード: chi tiết xoay (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

chi tiết xoay

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

hiện chi tiết

ベトナム語

show detail

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

khai báo chi tiết

ベトナム語

detail

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

hiện tất các chi tiết

ベトナム語

show all detail

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

Điều kiện lọc chi tiết sai

ベトナム語

advanced filter is wrong

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

sổ chi tiết tài khoản:

ベトナム語

account activity:

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

phải xóa các chi tiết trước

ベトナム語

please delete detail first

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

phát sinh chi tiết của vật tư:

ベトナム語

detail of item:

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

sổ chi tiết vật tư - n.tệ

ベトナム語

inventory item ledger - foreign currency

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

sổ chi tiết của một tài khoản

ベトナム語

account activity

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

mẫu chuẩn - chi tiết vốn đầu tư

ベトナム語

standard form - detail investment

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

mẫu ngoại tệ - chi tiết vốn đầu tư

ベトナム語

fc form - detail investment

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

hiện kết quả chi tiết theo đối tượng công nợ

ベトナム語

show balance detailed by ar-ap object

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

sổ chi tiết vật tư - mẫu song ngữ n.tệ

ベトナム語

inventory item ledger - fc bilingual form

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

tôi cần báo giá chi tiết cho những sản phẩm này

ベトナム語

chúng tôi cũng đã cố hết sức để giải thích cho khách hàng nhưng họ không quan tâm, điều họ quan tâm là chất lượng

最終更新: 2024-06-17
使用頻度: 1
品質:

英語

f5 - phân bổ, ctrl+tab - ra khỏi chi tiết

ベトナム語

f5 - refresh, ctrl+tab - exit grid

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

gia công cơ khí, khoa, mài, phay, tôi, ram chi tiết

ベトナム語

mechanical handling, sharpening, cutting and chilling of tempers.

最終更新: 2019-03-01
使用頻度: 1
品質:

英語

khai báo chi tiết phụ cấp (theo chỉ tiêu) - kỳ năm

ベトナム語

define allowance details (by allowance) - period year

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

kích đúp chuột để xem chi tiết nguồn gốc nhu cầu công suất

ベトナム語

double click to view resource load pegged requirements

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

f4 - thêm, f8 - xóa, ctrl+tab - ra khỏi chi tiết

ベトナム語

f4 - new, f8 - delete, ctrl+tab - exit grid

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

sổ chi tiết tài khoản (lên cho tất cả các tài khoản)

ベトナム語

account activity (all accounts)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

人による翻訳を得て
7,800,240,070 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK