検索ワード: chia sẻ màn hình (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

chia sẻ màn hình

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

màn hình tra cứu

ベトナム語

lookup form

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

phân quyền theo màn hình

ベトナム語

in form

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

chia seed

ベトナム語

hột é

最終更新: 2020-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hình của bạn

ベトナム語

hình dạng của bạn

最終更新: 2021-12-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

shen chia-yi

ベトナム語

thẩm giai nghi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

英語

hu chia-wei.

ベトナム語

hồ gia vĩ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tscĐ hữu hình khác

ベトナム語

depreciation of leased assets:

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

chia buon /phan uu

ベトナム語

chia buon /phan uu

最終更新: 2023-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

chia seeds vietnamese

ベトナム語

chia hạt

最終更新: 2018-03-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hey, shen chia-yi.

ベトナム語

thẩm giai nghi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

my dear shen chia-yi

ベトナム語

"bạn thẩm giai nghi thân mến của mình!"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

keep walking you chia pet.

ベトナム語

phải rồi cứ đi đi ...tên vật nuôi kia

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi vừa chia tay với bạn trai

ベトナム語

tôi vừa chia tay với bạn trai

最終更新: 2021-03-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hair growing like a chia pet.

ベトナム語

vậy ta phải tìm người đọc giúp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i look like a freaking chia pet.

ベトナム語

nhìn con như đống rơm đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what about you, chia-wei?

ベトナム語

còn gia vĩ thì sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ho yuan chia was a great instructor.

ベトナム語

hoắc nguyên giáp là một người thầy vĩ đại

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how's my ass look, chia pet?

ベトナム語

tôi là nhất, đồ lừa đảo ạ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'd like a chia water instead.

ベトナム語

cho tôi một chai nước chia đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ghi chú phân chia ( không tính cổ phần )

ベトナム語

delivery notes (no material in stock)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,799,499,398 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK