プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
màn hình tra cứu
lookup form
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
phân quyền theo màn hình
in form
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
chia seed
hột é
最終更新: 2020-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
hình của bạn
hình dạng của bạn
最終更新: 2021-12-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
shen chia-yi
thẩm giai nghi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
hu chia-wei.
hồ gia vĩ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tscĐ hữu hình khác
depreciation of leased assets:
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
chia buon /phan uu
chia buon /phan uu
最終更新: 2023-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
chia seeds vietnamese
chia hạt
最終更新: 2018-03-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
hey, shen chia-yi.
thẩm giai nghi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
my dear shen chia-yi
"bạn thẩm giai nghi thân mến của mình!"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
keep walking you chia pet.
phải rồi cứ đi đi ...tên vật nuôi kia
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa chia tay với bạn trai
tôi vừa chia tay với bạn trai
最終更新: 2021-03-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hair growing like a chia pet.
vậy ta phải tìm người đọc giúp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i look like a freaking chia pet.
nhìn con như đống rơm đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what about you, chia-wei?
còn gia vĩ thì sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ho yuan chia was a great instructor.
hoắc nguyên giáp là một người thầy vĩ đại
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
how's my ass look, chia pet?
tôi là nhất, đồ lừa đảo ạ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'd like a chia water instead.
cho tôi một chai nước chia đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ghi chú phân chia ( không tính cổ phần )
delivery notes (no material in stock)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照: