プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chicken breast
Ức gà
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
chicken
gà
最終更新: 2023-09-11
使用頻度: 41
品質:
chicken.
con gà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
chicken?
gà à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chicken.
- còn gà. - còn gà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-chicken!
- Đồ gà mái!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chicken breasts
áp chảo
最終更新: 2017-04-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
my dinner today featured eggs and chicken breast
nó rất hợp với bạn. bạn thật may mắn khi có người bạn tốt như vậy.
最終更新: 2023-08-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
clear soup, the new lettuce, chicken, just the breast.
súp loãng, rau diếp tươi thịt gà, chỉ thịt ức.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and mimicks the chicken's crow. she successfully buys chicken breast.
lại giả làm gà kêu, cục cục thì mua được rồi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
everything bagel, chicken breast, some celery sticks and a spoon of peanut butter.
bánh sừng bò, ức gà vài que cần tây và một muỗng bơ đậu phộng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
let me tell you something. they opened a very good fried chicken breast stand at the night market.
tớ nói này, có tiệm gà rán mới mở ở chợ đêm
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
breasts.
bộ ngực.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: