プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chill out.
bình tĩnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
chill out!
Đợi đã! Đợi đã!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chill
- vậy đi luôn đi? bình tĩnh nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chill out, man.
mày.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chill out, lulu!
thôi nào, lulu!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chill!
- thôi nào !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chill pill.
thuốc để bình tĩnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chill out, james.
nguội đi nào, james.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- just chill.
- chỉ cần vui chơi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- okay, chill.
- Được
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
everyone just chill out.
mọi người hãy hâm nóng bữa tiệc nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
everybody chill out, man.
tất cả bình tĩnh nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chill out, chill out!
nguôi giận nào! nguôi giận nào!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
just chill out? okay. yeah.
- cho mát một chút, được chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- woody, chill out, man.
- woody, thôi nào
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you guys need to chill out.
yeah! whoo-hoo! bắn đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hey, chill out back there.
này, chơi nhạc chill out nhẹ nhàng đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sir, you need to chill out.
cậu cần phải bình tĩnh lại ngay đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bruce, chill.
bruce, bình tĩnh nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
okay, okay, chill.
Được rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: