検索ワード: chun (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

chun!

ベトナム語

em đó à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

tell chun

ベトナム語

huynh nói với a xuân giúp đệ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

yang chun.

ベトナム語

yang chun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

wing chun!

ベトナム語

vịnh xuân quyền!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hey chun ho

ベトナム語

buyl chun ki.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

wing chun, yip

ベトナム語

vịnh xuân, diệp vấn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hsiao chun!

ベトナム語

tiêu sơn!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- hsiang chun.

ベトナム語

- rượu anh đào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

wing chun school

ベトナム語

học vĩnh xuân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

authentic wing chun.

ベトナム語

vịnh xuân quyền chính thống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

wing chun, ip man.

ベトナム語

vịnh xuân, diệp vấn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

chun, i love you!

ベトナム語

anh yêu em!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

damn it! wing chun?

ベトナム語

cái đồ chó chết!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but chun likes you

ベトナム語

người mà a xuân ngọc thích là chàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you are chan chun nan?

ベトナム語

Ông là trương xuân nam?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this is hsu bo-chun.

ベトナム語

tên này là hứa bác thuần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

foshan wing chun school

ベトナム語

tiểu đệ, diệp vấn. phật sơn vĩnh xuân phái.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

* chun, clayton k.s.

ベトナム語

* chun, clayton k.s.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

i do not know what wing chun

ベトナム語

Để xem thế nào đã. tôi còn chưa biết vĩnh xuân là thế nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they say i popularized wing chun.

ベトナム語

có người nói vịnh xuân do tôi sáng lập.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,787,379,767 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK