プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
clean room
phòng sạch
最終更新: 2021-10-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
get clean
làm sạch
最終更新: 2020-03-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
all clean.
sạch sẽ cả rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
" clean up your room!
" dọn phòng mau!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
can i clean the room ?
tôi dọn phòng cho ông nghe?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-i want a clean room.
-cho tôi một bàn sạch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
clean up this store room
hãy quét dọn nhà kho này
最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
go and clean your room out.
Đi dọn phòng đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
come and clean your room out!
Đi dọn phòng của con đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
we'll even clean this room.
tụi anh sẽ lau nó sạch sẽ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
clean pajamas.
quần áo sạch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
clean money?
tiền sạch chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- records clean.
- hồ sơ không tì vết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
do i need to clean the room?
tôi có cần dọn phòng không?
最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
- l'm clean?
- tôi vô tội?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
will you clean the living room now?
giúp mẹ dọn phòng khác nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: