検索ワード: cleared the path (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

cleared the path

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i cleared the bench.

ベトナム語

- tôi dọn cả cái trường kỉ rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

calibrate the path.

ベトナム語

kiểm tra đường dẫn đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

clear the path!

ベトナム語

tránh đường!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- they have already cleared the area.

ベトナム語

tôi biết. họ đã dọn trống khu vực rồi. tôi biết, reza.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

she cleared the way for all of us.

ベトナム語

bả đã mở đường cho tất cả chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

on the path unwinding

ベトナム語

ubuse ngo xolo ubuse ngo thando

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the dog cleared the gate in one bound

ベトナム語

con chó nhảy phóc qua cổng

最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:

英語

we cleared the building, including the imam.

ベトナム語

chúng tôi đã khám xét tòa nhà, và luôn thầy tế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do not follow the path

ベトナム語

theo lối mòn

最終更新: 2020-01-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- up the path, you say?

ベトナム語

- anh nói, lên con đường mòn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- look. - look for the path!

ベトナム語

- hãy tìm lối đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- down the path, to the left.

ベトナム語

- cuối đường, ở bên trái.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i forgot about the path.

ベトナム語

phải đi vào đường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i've cleared the ward for the job, so go get...

ベトナム語

tôi đã dọn dẹp hết rồi, anh làm đi...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- the path - it's dissapared.

ベトナム語

- lối đi biến mất rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

careful on the path, ma'am.

ベトナム語

cẩn thận đấy bà ơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i cleared the way for the hotel with the zoning board.

ベトナム語

tôi đã dọn đường cho khách sạn ở chỗ ủy ban quy hoạch

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- this is not the path to change.

ベトナム語

- Đây không phải con đường để thay đổi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i just cleared the blockage in energy and blood flow for her.

ベトナム語

tôi mới đả thông khí huyết, kinh mạch cho bà ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- even if we don't like the path.

ベトナム語

- cho dù chúng ta không thích con đường đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,068,280 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK