検索ワード: clock in (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

clock in

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i don't have to clock in.

ベトナム語

anh chưa biết giờ bắt đầu làm việc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i got guys on the clock in here.

ベトナム語

- tôi rất tiếc. cậu này rất đúng giờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i always fight the clock in my work.

ベトナム語

yên tâm đi / cứ tin như vậy đi

最終更新: 2014-09-29
使用頻度: 1
品質:

英語

is there an alarm clock in the room?

ベトナム語

phòng ngủ có đồng hồ báo thức không?

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

英語

merlin, you clock in this? - yes i am.

ベトナム語

merlin, chú có bấm giờ không đấy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

very funny, the alarm clock in the garbage.

ベトナム語

rất tức cười, cái đồng hồ reo trong thùng rác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want to install a time clock in this company.

ベトナム語

tôi muốn lắp đặt máy chấm công trong công ty này.

最終更新: 2013-06-08
使用頻度: 1
品質:

英語

in 2002, they put up a new clock in that train station.

ベトナム語

năm 2002, người ta đặt một chiếc đồng hồ mới tại ga xe lửa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the clock in the gentleman's stomach keeps perfect time.

ベトナム語

cái đồng hồ này vẫn còn chạy đúng giờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they clock in, they clock out, and they never have a moment of happiness.

ベトナム語

sáng tới sở, chiều về nhà, và họ không có lúc nào để làm những gì mình thích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there are no clocks in the castle.

ベトナム語

không có cái đồng hồ nào trong lâu đài này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

yeah, bro, what's with the 5:00 a.m. clock-ins?

ベトナム語

ờ, anh làm việc cả vào lúc 5:00 sáng sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

speech usually clocks in about 90 minutes.

ベトナム語

bài phát biểu thường diễn ra trong 90 phút.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,792,323,647 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK