検索ワード: closer to home (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

closer to home

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

closer to 50.

ベトナム語

gần 50.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

closer to what?

ベトナム語

gần với cái gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

or somewhere closer to home.

ベトナム語

hay là trường nào đó gần nhà

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

come closer to me.

ベトナム語

Đến gần anh nào

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

closer to the wall!

ベトナム語

quay lưng vào tường!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

come closer to the fire

ベトナム語

hãy tới gần ngọn lửa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

closer to the river.

ベトナム語

chúng tôi ở cạnh bờ sông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

any closer to a cure?

ベトナム語

gần đến cách chữa chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- move closer to the fire.

ベトナム語

- hãy lại gần ngọn lửa hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

out to home.

ベトナム語

về nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

as i drew closer to him...

ベトナム語

khi tôi chạy lại gần hắn ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

can we come closer to see?

ベトナム語

bọn em có thể đứng lên để nhìn quả táo kỹ hơn không ạ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but only if that battle was closer to home.

ベトナム語

nhưng chỉ khi trận chiến ở gần hơn thôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

get closer to young customers

ベトナム語

tạo nên làn sóng phản đối

最終更新: 2022-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and brings us closer to them.

ベトナム語

và làm chúng ta gần họ hơn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a step closer to the grave?

ベトナム語

tiến thêm được một bước nữa tới văn Điển sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

that's saying closer to 15.

ベトナム語

cỡ khoảng 15.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

feels like it should be someone closer to home.

ベトナム語

nên tìm 1 người bản xứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i was much closer to what happened.

ベトナム語

tôi ở gần hiện trường hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

c/ bring convenience closer to you

ベトナム語

c/mang lại tiện ích đến gần bạn

最終更新: 2021-07-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,040,562,178 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK