プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
iron city
thành phố sắt
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
- buying clothes.
- Đi mua quần áo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
iron head?
anh tôi mới là Đầu sắt nữa hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bond's clothes.
-quần áo của bond.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- iron head?
-còn Đầu sắt nữa hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
iron oxide
oxit sắt
最終更新: 2021-10-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
harry's clothes...
quần áo của harry...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- iron compass?
- la bàn sắt?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
black clothes, black clothes...
quần áo màu đen chỉ mỗi anh không mặc đồ đen thôi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
not to iron clothes at peak hours.
không ủi đồ vào những giờ cao điểm.
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
参照: